Bản dịch của từ Maritime explosion trong tiếng Việt

Maritime explosion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maritime explosion(Noun)

mˈɛɹətˌaɪm ɨksplˈoʊʒən
mˈɛɹətˌaɪm ɨksplˈoʊʒən
01

Thuật ngữ được sử dụng để mô tả các sự cố liên quan đến chất nổ trong vận tải hàng hải hoặc hoạt động hải quân.

A term used to describe incidents involving explosives in shipping or naval operations.

Ví dụ
02

Một vụ nổ xảy ra trong môi trường biển, thường ảnh hưởng đến tàu hoặc công trình biển.

An explosion that occurs in a marine environment, often affecting ships or marine structures.

Ví dụ
03

Một sự kiện đột ngột và bạo lực xảy ra do sự kích nổ của một thiết bị nổ trong một tuyến đường thủy hoặc tại biển.

A sudden violent event resulting from the detonating of an explosive device in a waterway or at sea.

Ví dụ