Bản dịch của từ Markdown trong tiếng Việt
Markdown

Markdown (Noun)
The markdown on jeans at Macy's was 30% last week.
Giá giảm của quần jeans tại Macy's là 30% tuần trước.
The store did not offer any markdown during the holiday sales.
Cửa hàng không đưa ra giá giảm nào trong mùa lễ hội.
Is there a markdown on electronics at Best Buy this month?
Có giảm giá nào cho đồ điện tử tại Best Buy tháng này không?
Markdown là một ngôn ngữ đánh dấu nhẹ, được thiết kế để dễ dàng chuyển đổi thành HTML và các định dạng văn bản khác. Nó cho phép người dùng tạo ra tài liệu với cấu trúc rõ ràng qua cú pháp đơn giản như tiêu đề, danh sách, và liên kết. Trong khi Markdown không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, việc sử dụng cụm từ hoặc biểu thức có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và đối tượng người dùng. Sự phổ biến của Markdown đã gia tăng trong các ứng dụng viết và lập trình, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao.
Từ "markdown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "mark" và hậu tố "down". Tiền tố "mark" xuất phát từ từ tiếng La-tinh "marca", nghĩa là đánh dấu, trong khi hậu tố "down" có nguồn gốc từ tiếng cổ Anh "dūn", thể hiện sự giảm đi hoặc hạ thấp. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong thương mại vào giữa thế kỷ 20, chỉ việc giảm giá một sản phẩm để khuyến khích doanh số bán hàng, phù hợp với nghĩa hiện tại là thể hiện sự điều chỉnh giá trị giảm xuống.
Từ "markdown" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, đặc biệt là trong ngành bán lẻ, để chỉ sự điều chỉnh giảm giá của hàng hóa nhằm kích thích doanh số bán. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong Đọc và Viết khi thảo luận về các khái niệm kinh tế hoặc chiến lược tiếp thị. Việc nắm vững từ vựng này giúp người học hiểu rõ hơn về các chiến lược định giá và quản lý hàng tồn kho.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp