Bản dịch của từ Markdown trong tiếng Việt

Markdown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Markdown (Noun)

mˈɑɹkdaʊn
mˈɑɹkdaʊn
01

Giảm giá.

A reduction in price.

Ví dụ

The markdown on jeans at Macy's was 30% last week.

Giá giảm của quần jeans tại Macy's là 30% tuần trước.

The store did not offer any markdown during the holiday sales.

Cửa hàng không đưa ra giá giảm nào trong mùa lễ hội.

Is there a markdown on electronics at Best Buy this month?

Có giảm giá nào cho đồ điện tử tại Best Buy tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/markdown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Markdown

Không có idiom phù hợp