Bản dịch của từ Market adjustment trong tiếng Việt

Market adjustment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market adjustment (Noun)

mˈɑɹkət ədʒˈʌstmənt
mˈɑɹkət ədʒˈʌstmənt
01

Sự thay đổi được thực hiện đối với giá hàng hóa hoặc dịch vụ để phản ứng với điều kiện thị trường.

A change made to the price of goods or services in response to market conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một sự thay đổi trong động lực cung và cầu dẫn đến một mức giá cân bằng mới.

An alteration in supply and demand dynamics leading to a new equilibrium price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình điều chỉnh giá cả để phản ánh những thay đổi trong môi trường kinh tế.

The process of aligning prices to reflect changes in the economic environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market adjustment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market adjustment

Không có idiom phù hợp