Bản dịch của từ Market adjustment trong tiếng Việt
Market adjustment
Noun [U/C]

Market adjustment (Noun)
mˈɑɹkət ədʒˈʌstmənt
mˈɑɹkət ədʒˈʌstmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sự thay đổi trong động lực cung và cầu dẫn đến một mức giá cân bằng mới.
An alteration in supply and demand dynamics leading to a new equilibrium price.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình điều chỉnh giá cả để phản ánh những thay đổi trong môi trường kinh tế.
The process of aligning prices to reflect changes in the economic environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market adjustment
Không có idiom phù hợp