Bản dịch của từ Market planning trong tiếng Việt
Market planning
Noun [U/C]

Market planning (Noun)
mˈɑɹkət plˈænɨŋ
mˈɑɹkət plˈænɨŋ
01
Quá trình xác định, phân tích và lựa chọn thị trường mục tiêu để đạt được mục tiêu kinh doanh.
The process of identifying, analyzing, and selecting target markets to reach business goals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách tiếp cận chiến lược giúp các doanh nghiệp phân bổ tài nguyên hiệu quả cho các hoạt động khuyến mãi và bán hàng.
A strategic approach that helps businesses to allocate resources effectively for promotions and sales activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Market planning
Không có idiom phù hợp