Bản dịch của từ Marten trong tiếng Việt

Marten

Noun [U/C]

Marten (Noun)

mˈɑɹtn̩
mˈɑɹtn̩
01

Một loài động vật có vú giống chồn bán sống trên cây được tìm thấy ở âu á và bắc mỹ, bị săn lùng để lấy lông ở một số quốc gia.

A semi-arboreal weasel-like mammal found in eurasia and north america, hunted for its fur in some countries.

Ví dụ

Martens are small carnivorous mammals that live in forests.

Martens là loài động vật ăn thịt nhỏ sống trong rừng.

In some countries, marten fur is highly valued for clothing.

Ở một số quốc gia, lông marten được đánh giá cao để làm quần áo.

The marten population in North America is declining due to hunting.

Dân số marten ở Bắc Mỹ đang giảm do săn bắn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marten

Không có idiom phù hợp