Bản dịch của từ Master agreement trong tiếng Việt
Master agreement

Master agreement (Noun)
Hợp đồng toàn diện quy định quan hệ giữa các bên trong một khoảng thời gian, bao gồm nhiều thỏa thuận và giao dịch.
A comprehensive contract that governs the relationship between parties over a period of time, covering multiple agreements and transactions.
The master agreement between ABC Corp and XYZ Ltd is effective today.
Hợp đồng khung giữa ABC Corp và XYZ Ltd có hiệu lực hôm nay.
The master agreement does not include any hidden fees or charges.
Hợp đồng khung không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc chi phí nào.
Is the master agreement signed by all parties involved in the project?
Hợp đồng khung đã được tất cả các bên liên quan ký chưa?
The master agreement outlines the rules for future social contracts.
Thỏa thuận chính phác thảo các quy tắc cho các hợp đồng xã hội trong tương lai.
The committee did not sign the master agreement last week.
Ủy ban đã không ký thỏa thuận chính vào tuần trước.
Is the master agreement ready for the upcoming social project?
Thỏa thuận chính có sẵn cho dự án xã hội sắp tới không?
The master agreement outlines social services for low-income families in 2023.
Thỏa thuận chính phác thảo dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp năm 2023.
The city did not sign the master agreement for community programs.
Thành phố đã không ký thỏa thuận chính cho các chương trình cộng đồng.
Is the master agreement effective for social initiatives in your area?
Thỏa thuận chính có hiệu quả cho các sáng kiến xã hội ở khu vực của bạn không?