Bản dịch của từ Master agreement trong tiếng Việt

Master agreement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master agreement (Noun)

mˈæstɚ əɡɹˈimənt
mˈæstɚ əɡɹˈimənt
01

Hợp đồng toàn diện quy định quan hệ giữa các bên trong một khoảng thời gian, bao gồm nhiều thỏa thuận và giao dịch.

A comprehensive contract that governs the relationship between parties over a period of time, covering multiple agreements and transactions.

Ví dụ

The master agreement between ABC Corp and XYZ Ltd is effective today.

Hợp đồng khung giữa ABC Corp và XYZ Ltd có hiệu lực hôm nay.

The master agreement does not include any hidden fees or charges.

Hợp đồng khung không bao gồm bất kỳ khoản phí hoặc chi phí nào.

Is the master agreement signed by all parties involved in the project?

Hợp đồng khung đã được tất cả các bên liên quan ký chưa?

02

Tài liệu thiết lập các điều khoản và điều kiện mà theo đó các thỏa thuận hoặc hợp đồng trong tương lai sẽ được thực hiện.

A document that establishes the terms and conditions under which future agreements or contracts will be executed.

Ví dụ

The master agreement outlines the rules for future social contracts.

Thỏa thuận chính phác thảo các quy tắc cho các hợp đồng xã hội trong tương lai.

The committee did not sign the master agreement last week.

Ủy ban đã không ký thỏa thuận chính vào tuần trước.

Is the master agreement ready for the upcoming social project?

Thỏa thuận chính có sẵn cho dự án xã hội sắp tới không?

03

Một thỏa thuận đóng vai trò như một khung cho các giao dịch trong tương lai, cung cấp hướng dẫn cho các chi tiết cụ thể sẽ được thỏa thuận sau.

An agreement that acts as a framework for future transactions, providing guidelines for specific details to be agreed upon later.

Ví dụ

The master agreement outlines social services for low-income families in 2023.

Thỏa thuận chính phác thảo dịch vụ xã hội cho các gia đình thu nhập thấp năm 2023.

The city did not sign the master agreement for community programs.

Thành phố đã không ký thỏa thuận chính cho các chương trình cộng đồng.

Is the master agreement effective for social initiatives in your area?

Thỏa thuận chính có hiệu quả cho các sáng kiến xã hội ở khu vực của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Master agreement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master agreement

Không có idiom phù hợp