Bản dịch của từ Masticates trong tiếng Việt

Masticates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masticates (Verb)

mˈæstəkˌeɪts
mˈæstəkˌeɪts
01

Làm mềm hoặc phân hủy bằng cách nhai hoặc nghiền nát.

To soften or break down by chewing or crushing.

Ví dụ

People masticate food slowly during social dinners for better digestion.

Mọi người nhai thức ăn từ từ trong bữa tối xã hội để tiêu hóa tốt hơn.

She does not masticate her food well at social gatherings.

Cô ấy không nhai thức ăn của mình tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you masticate your snacks while chatting with friends?

Bạn có nhai đồ ăn nhẹ của mình trong khi trò chuyện với bạn bè không?

02

Suy nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận và lâu dài.

To think about something carefully and at length.

Ví dụ

She masticates her options before deciding on a social event.

Cô ấy nghiền ngẫm các lựa chọn trước khi quyết định về sự kiện xã hội.

He does not masticate his thoughts when discussing community issues.

Anh ấy không nghiền ngẫm suy nghĩ khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Do you masticate your ideas before sharing them with friends?

Bạn có nghiền ngẫm ý tưởng của mình trước khi chia sẻ với bạn bè không?

03

Nhai kỹ thức ăn và trộn đều với nước bọt trước khi nuốt.

To chew food thoroughly and mix it with saliva before swallowing.

Ví dụ

He masticates his food slowly during meals with friends.

Anh ấy nhai thức ăn từ từ trong bữa ăn với bạn bè.

She does not masticate her food well at social events.

Cô ấy không nhai thức ăn tốt tại các sự kiện xã hội.

Do you masticate your food before swallowing at parties?

Bạn có nhai thức ăn trước khi nuốt tại các bữa tiệc không?

Dạng động từ của Masticates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Masticate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masticated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masticated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masticates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masticating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masticates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masticates

Không có idiom phù hợp