Bản dịch của từ Masticates trong tiếng Việt
Masticates

Masticates (Verb)
People masticate food slowly during social dinners for better digestion.
Mọi người nhai thức ăn từ từ trong bữa tối xã hội để tiêu hóa tốt hơn.
She does not masticate her food well at social gatherings.
Cô ấy không nhai thức ăn của mình tốt trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you masticate your snacks while chatting with friends?
Bạn có nhai đồ ăn nhẹ của mình trong khi trò chuyện với bạn bè không?
She masticates her options before deciding on a social event.
Cô ấy nghiền ngẫm các lựa chọn trước khi quyết định về sự kiện xã hội.
He does not masticate his thoughts when discussing community issues.
Anh ấy không nghiền ngẫm suy nghĩ khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Do you masticate your ideas before sharing them with friends?
Bạn có nghiền ngẫm ý tưởng của mình trước khi chia sẻ với bạn bè không?
Nhai kỹ thức ăn và trộn đều với nước bọt trước khi nuốt.
To chew food thoroughly and mix it with saliva before swallowing.
He masticates his food slowly during meals with friends.
Anh ấy nhai thức ăn từ từ trong bữa ăn với bạn bè.
She does not masticate her food well at social events.
Cô ấy không nhai thức ăn tốt tại các sự kiện xã hội.
Do you masticate your food before swallowing at parties?
Bạn có nhai thức ăn trước khi nuốt tại các bữa tiệc không?
Dạng động từ của Masticates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Masticate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masticated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masticated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masticates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masticating |
Họ từ
Masticates là động từ chỉ hành động nhai thức ăn, giúp nghiền nát và làm cho thực phẩm dễ tiêu hóa hơn trước khi nuốt. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "masticare" và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phiên âm hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khẩu ngữ, từ này thường ít được sử dụng và thường được thay thế bằng những từ đơn giản hơn như "chew".
Từ "masticates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "masticare", có nghĩa là "nhai". Qua tiếng Pháp cổ "mastiquer", từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 14. Kỹ năng nhai liên quan trực tiếp đến hoạt động tiêu hóa và việc chuẩn bị thức ăn để hấp thụ dinh dưỡng. Ý nghĩa hiện tại của từ "masticates" trong tiếng Anh vẫn giữ nguyên sự liên quan đến hành động nhai, phản ánh rõ ràng chức năng sinh học của nó trong quá trình tiêu hóa.
Từ "masticates" không phải là một từ thông dụng trong các phần của chứng chỉ IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng, y học hoặc sinh học liên quan đến quá trình nhai thức ăn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về hành vi ăn uống và sức khỏe răng miệng, nhưng không thuộc từ vựng thiết yếu trong các bài kiểm tra tiếng Anh chung.