Bản dịch của từ Matador trong tiếng Việt
Matador
Matador (Noun)
Một đấu sĩ đấu bò có nhiệm vụ giết chết con bò đực.
A bullfighter whose task is to kill the bull.
The matador performed bravely in front of thousands at the arena.
Matador biểu diễn dũng cảm trước hàng ngàn người tại đấu trường.
Many people do not support the matador's role in bullfighting.
Nhiều người không ủng hộ vai trò của matador trong đấu bò.
Is the matador's job dangerous and controversial in modern society?
Công việc của matador có nguy hiểm và gây tranh cãi trong xã hội hiện đại không?
In social games, the matador often wins with high cards.
Trong các trò chơi xã hội, matador thường thắng với những lá bài cao.
The matador did not help her win the card game last night.
Matador đã không giúp cô ấy thắng trò chơi bài tối qua.
Is the matador the best card in your hand right now?
Matador có phải là lá bài tốt nhất trong tay bạn ngay bây giờ không?
We played matador at the community center last Saturday evening.
Chúng tôi đã chơi matador tại trung tâm cộng đồng tối thứ Bảy vừa qua.
Many people do not know how to play matador well.
Nhiều người không biết chơi matador tốt.
Have you ever tried playing matador with friends at a party?
Bạn đã bao giờ thử chơi matador với bạn bè tại một bữa tiệc chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp