Bản dịch của từ Max trong tiếng Việt

Max

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Max(Noun)

mˈæks
ˈmæks
01

Tối đa là số lượng hoặc mức độ lớn nhất.

A maximum the greatest quantity or degree

Ví dụ
02

Một tiêu chuẩn hoặc nguyên tắc, đặc biệt là một trong những bộ quy tắc hoặc hướng dẫn.

A standard or principle especially one of a set of rules or guidelines

Ví dụ
03

Một tên nam thường là dạng rút gọn của Maximilian

A male given name often a shortened form of Maximilian

Ví dụ