Bản dịch của từ Mccoy trong tiếng Việt

Mccoy

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mccoy (Noun)

məkˈɔɪ
məkˈɔɪ
01

Một đỉnh núi hiểm trở, cao 2595 mét, thuộc dãy alaska, phía nam denali (núi mckinley)

A craggy peak 2595 meters high in the alaska range south of denali mount mckinley.

Ví dụ

Mount McCoy is a popular hiking destination in Alaska for tourists.

Núi McCoy là điểm đến đi bộ nổi tiếng ở Alaska cho du khách.

Many people do not know about Mount McCoy's stunning views.

Nhiều người không biết về cảnh đẹp tuyệt vời của núi McCoy.

Is Mount McCoy higher than other peaks in the Alaska Range?

Núi McCoy có cao hơn những đỉnh núi khác trong dãy Alaska không?

Mccoy (Idiom)

01

Điều có thật hoặc xác thực; một người được kính trọng hoặc gương mẫu trong một lĩnh vực cụ thể.

The real or authentic thing a respected or exemplary person in a particular field.

Ví dụ

In social movements, Martin Luther King Jr. was the real McCoy.

Trong các phong trào xã hội, Martin Luther King Jr. là người thật.

Many activists are not the real McCoy; they lack genuine commitment.

Nhiều nhà hoạt động không phải là người thật; họ thiếu cam kết chân thành.

Is Greta Thunberg the real McCoy in climate activism today?

Greta Thunberg có phải là người thật trong phong trào khí hậu hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mccoy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mccoy

Không có idiom phù hợp