Bản dịch của từ Me trong tiếng Việt
Me

Me (Pronoun)
She and me went to the party together.
Cô ấy và tôi đã cùng nhau đi dự tiệc.
Me and my friends are planning a trip.
Tôi và các bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi.
The teacher told me and him to work on the project.
Giáo viên bảo tôi và anh ấy cùng thực hiện dự án.
Là phần bù của copula (be hoặc is).
As the complement of the copula (be or is).
She is taller than me.
Cô ấy cao hơn tôi.
He is older than me.
Anh ấy lớn tuổi hơn tôi.
They are better than me.
Họ tốt hơn tôi.
Please pass the book to me.
Làm ơn chuyển cuốn sách cho tôi.
He gave me a present on my birthday.
Anh ấy đã tặng tôi một món quà vào ngày sinh nhật của tôi.
Can you help me with my homework?
Bạn có thể giúp tôi làm bài tập về nhà được không?
Me (Noun)
Bản thân hoặc tính cách của người nói, đặc biệt là con người thật của họ.
The self or personality of the speaker, especially their authentic self.
She showed her true me during the social gathering.
Cô ấy đã thể hiện con người thật của mình trong buổi họp mặt xã hội.
His me was reflected in the way he interacted with others.
Cái tôi của anh ấy được phản ánh qua cách anh ấy tương tác với người khác.
Expressing your me can help in building genuine connections with people.
Việc thể hiện cái tôi của bạn có thể giúp xây dựng những kết nối chân thành với mọi người.
Từ "me" là đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ người nói trong vai trò bổ ngữ hoặc đối tượng của hành động. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, "me" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói có thể dùng "myself" để nhấn mạnh. "Me" cũng có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu như "It’s me". hoặc "Give me the book".
Từ "me" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiếng Đức cổ "mī" và tiếng Proto-Germanic *me. Trong tiếng Latinh, từ tương ứng là "ego". "Me" được sử dụng để chỉ người nói trong ngữ cảnh, thể hiện tính chủ thể trong câu. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "me" đã duy trì vai trò làm đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít, phản ánh sự tự ý thức và vị trí của người nói trong giao tiếp.
Từ "me" là một đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ nhất số ít, có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà tính cá nhân và quan điểm riêng tư thường được yêu cầu. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc, mối quan hệ cá nhân hoặc phản hồi trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

