Bản dịch của từ Medina trong tiếng Việt

Medina

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medina (Noun)

01

Phần tường cũ của một thị trấn bắc phi.

The old walled part of a north african town.

Ví dụ

The medina of Marrakech is famous for its vibrant markets and culture.

Medina của Marrakech nổi tiếng với các chợ sôi động và văn hóa.

The medina does not have modern amenities like shopping malls or cinemas.

Medina không có tiện nghi hiện đại như trung tâm mua sắm hay rạp chiếu phim.

Is the medina in Fez larger than the one in Marrakech?

Medina ở Fez có lớn hơn medina ở Marrakech không?

02

Một thành phố ở phía tây ả rập saudi, xung quanh một ốc đảo cách mecca khoảng 320 km (200 dặm) về phía bắc; dân số 1.010.000 (ước tính năm 2007).

A city in western saudi arabia around an oasis some 320 km 200 miles north of mecca population 1010000 est 2007.

Ví dụ

Medina is a significant city for many Muslims around the world.

Medina là một thành phố quan trọng đối với nhiều người Hồi giáo trên thế giới.

Medina is not just a tourist destination; it has deep historical roots.

Medina không chỉ là điểm đến du lịch; nó có nguồn gốc lịch sử sâu sắc.

Is Medina the second holiest city in Islam after Mecca?

Medina có phải là thành phố thiêng liêng thứ hai trong Hồi giáo sau Mecca không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Medina cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medina

Không có idiom phù hợp