Bản dịch của từ Medina trong tiếng Việt
Medina
Medina (Noun)
The medina of Marrakech is famous for its vibrant markets and culture.
Medina của Marrakech nổi tiếng với các chợ sôi động và văn hóa.
The medina does not have modern amenities like shopping malls or cinemas.
Medina không có tiện nghi hiện đại như trung tâm mua sắm hay rạp chiếu phim.
Is the medina in Fez larger than the one in Marrakech?
Medina ở Fez có lớn hơn medina ở Marrakech không?
Medina is a significant city for many Muslims around the world.
Medina là một thành phố quan trọng đối với nhiều người Hồi giáo trên thế giới.
Medina is not just a tourist destination; it has deep historical roots.
Medina không chỉ là điểm đến du lịch; nó có nguồn gốc lịch sử sâu sắc.
Is Medina the second holiest city in Islam after Mecca?
Medina có phải là thành phố thiêng liêng thứ hai trong Hồi giáo sau Mecca không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp