Bản dịch của từ Melded trong tiếng Việt
Melded
Verb
Melded (Verb)
mˈɛldɪd
mˈɛldɪd
Ví dụ
Different cultures melded during the festival, creating a vibrant atmosphere.
Nhiều nền văn hóa hòa quyện trong lễ hội, tạo ra không khí sôi động.
The communities did not meld easily due to their distinct traditions.
Các cộng đồng không hòa quyện dễ dàng vì truyền thống khác biệt.
How can we ensure that different groups meld in our city?
Làm thế nào để đảm bảo rằng các nhóm khác nhau hòa quyện trong thành phố?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Melded
Không có idiom phù hợp