Bản dịch của từ Melded trong tiếng Việt

Melded

Verb

Melded (Verb)

mˈɛldɪd
mˈɛldɪd
01

Trộn hoặc kết hợp (thành phần hoặc phần tử)

Blend or combine components or elements.

Ví dụ

Different cultures melded during the festival, creating a vibrant atmosphere.

Nhiều nền văn hóa hòa quyện trong lễ hội, tạo ra không khí sôi động.

The communities did not meld easily due to their distinct traditions.

Các cộng đồng không hòa quyện dễ dàng vì truyền thống khác biệt.

How can we ensure that different groups meld in our city?

Làm thế nào để đảm bảo rằng các nhóm khác nhau hòa quyện trong thành phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Melded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melded

Không có idiom phù hợp