Bản dịch của từ Melded trong tiếng Việt
Melded

Melded (Verb)
Different cultures melded during the festival, creating a vibrant atmosphere.
Nhiều nền văn hóa hòa quyện trong lễ hội, tạo ra không khí sôi động.
The communities did not meld easily due to their distinct traditions.
Các cộng đồng không hòa quyện dễ dàng vì truyền thống khác biệt.
How can we ensure that different groups meld in our city?
Làm thế nào để đảm bảo rằng các nhóm khác nhau hòa quyện trong thành phố?
Họ từ
"Melded" là quá khứ phân từ của động từ "meld", có nghĩa là kết hợp hoặc hòa trộn hai hoặc nhiều yếu tố thành một tổng thể đồng nhất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự phối hợp của các ý tưởng, văn hóa, hoặc chất liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa British English và American English, cả về hình thức viết lẫn phát âm. "Melded" thường được áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, nấu ăn và tâm lý học để diễn tả sự hòa quyện.
Từ "melded" xuất phát từ động từ "meld" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "melten", nghĩa là hòa tan hoặc kết hợp. Hình thức hiện tại của từ này thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp, hòa quyện giữa các yếu tố khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khoa học. Sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang ý nghĩa biểu tượng này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa các lĩnh vực và sự giao thoa giữa các nguyên tắc sáng tạo.
Từ "melded" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả sự tích hợp hoặc hòa quyện của các ý tưởng, văn hóa hoặc phong cách. Trong ngữ cảnh khác, "melded" thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp hài hòa của các yếu tố khác nhau, thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, ẩm thực hoặc nghiên cứu liên ngành, khi các phương pháp hoặc đặc điểm từ nhiều nguồn được tích hợp để tạo ra cái mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp