Bản dịch của từ Melt down trong tiếng Việt
Melt down

Melt down (Verb)
The ice cream will melt down under the sun today.
Kem sẽ tan chảy dưới ánh nắng hôm nay.
The snow did not melt down in the freezing temperatures.
Tuyết không tan chảy trong nhiệt độ lạnh giá.
Will the chocolate melt down if left outside?
Sô cô la có tan chảy nếu để ngoài trời không?
Bị suy sụp về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, dẫn đến trạng thái căng thẳng hoặc hoảng loạn.
To break down emotionally or psychologically, leading to a state of distress or panic.
Many people melt down during stressful social situations, like public speaking.
Nhiều người tan chảy trong những tình huống xã hội căng thẳng, như nói trước công chúng.
She does not melt down easily in social gatherings with friends.
Cô ấy không dễ tan chảy trong các buổi tụ họp xã hội với bạn bè.
Why do some individuals melt down at large social events like weddings?
Tại sao một số cá nhân lại tan chảy trong các sự kiện xã hội lớn như đám cưới?
They plan to melt down old statues for new projects.
Họ dự định phá hủy các bức tượng cũ để làm dự án mới.
The community did not melt down the metal from the old bridge.
Cộng đồng không phá hủy kim loại từ cây cầu cũ.
Will they melt down the unused equipment for recycling purposes?
Họ có phá hủy thiết bị không sử dụng để tái chế không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
