Bản dịch của từ Melt down trong tiếng Việt
Melt down
Verb

Melt down(Verb)
mɛlt daʊn
mɛlt daʊn
Ví dụ
02
Bị suy sụp về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, dẫn đến trạng thái căng thẳng hoặc hoảng loạn.
To break down emotionally or psychologically, leading to a state of distress or panic.
Ví dụ
