Bản dịch của từ Melt down trong tiếng Việt

Melt down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melt down(Verb)

mɛlt daʊn
mɛlt daʊn
01

Tổ chức một quá trình tan chảy, thường liên quan đến sự biến đổi từ rắn thành lỏng.

To undergo a process of melting, typically involving a transformation from solid to liquid.

Ví dụ
02

Bị suy sụp về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, dẫn đến trạng thái căng thẳng hoặc hoảng loạn.

To break down emotionally or psychologically, leading to a state of distress or panic.

Ví dụ
03

Tháo dỡ hoặc phá hủy một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm tan chảy kim loại để tái sử dụng.

To dismantle or destroy something, often used in the context of melting down metal to reuse it.

Ví dụ