Bản dịch của từ Memorandum account trong tiếng Việt

Memorandum account

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorandum account(Noun)

mˌɛmɚˈændəm əkˈaʊnt
mˌɛmɚˈændəm əkˈaʊnt
01

Một bản ghi hoặc ghi chú không chính thức được sử dụng để theo dõi các giao dịch hoặc thỏa thuận.

An informal record or note used to keep track of transactions or agreements.

Ví dụ
02

Một bản ghi được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để theo dõi hoặc tóm tắt thông tin một cách tạm thời.

A record used in financial contexts to track or summarize information temporarily.

Ví dụ
03

Một loại tài khoản trong kế toán phản ánh các mục ghi nhớ, thường dùng để theo dõi nội bộ.

A type of account in accounting that reflects memorandum entries, typically for internal tracking.

Ví dụ