Bản dịch của từ Memorandum account trong tiếng Việt
Memorandum account
Noun [U/C]

Memorandum account (Noun)
mˌɛmɚˈændəm əkˈaʊnt
mˌɛmɚˈændəm əkˈaʊnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bản ghi được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để theo dõi hoặc tóm tắt thông tin một cách tạm thời.
A record used in financial contexts to track or summarize information temporarily.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại tài khoản trong kế toán phản ánh các mục ghi nhớ, thường dùng để theo dõi nội bộ.
A type of account in accounting that reflects memorandum entries, typically for internal tracking.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Memorandum account
Không có idiom phù hợp