Bản dịch của từ Mendelevium trong tiếng Việt
Mendelevium

Mendelevium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 101, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. nó không xảy ra một cách tự nhiên và lần đầu tiên được tạo ra vào năm 1955 bằng cách bắn phá einsteinium bằng các ion helium.
The chemical element of atomic number 101 a radioactive metal of the actinide series it does not occur naturally and was first made in 1955 by bombarding einsteinium with helium ions.
Mendelevium was discovered in 1955 by scientists at Berkeley Lab.
Mendelevium được phát hiện vào năm 1955 bởi các nhà khoa học tại Berkeley Lab.
Mendelevium does not occur naturally in the environment, unlike gold.
Mendelevium không xuất hiện tự nhiên trong môi trường, khác với vàng.
Did you know mendelevium is part of the actinide series?
Bạn có biết mendelevium là một phần của chuỗi actinide không?
Dạng danh từ của Mendelevium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mendelevium | - |
Mendelevium (Md) là nguyên tố hóa học với số nguyên tử 101, thuộc nhóm actini. Được phát hiện vào năm 1955, mendelevium có nguồn gốc từ tên của nhà hóa học vĩ đại Dmitri Mendeleev. Đây là nguyên tố phóng xạ, không tồn tại tự nhiên và phải được tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Ở dạng tự nhiên, mendelevium không có ứng dụng thương mại, chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng trong y học hạt nhân.
Mendelevium là một nguyên tố hóa học có ký hiệu Md, được đặt theo tên của nhà hóa học người Nga Dmitri Mendeleev, người đã phát triển bảng tuần hoàn các nguyên tố. Từ gốc Latin của "Mendelevium" là "Mendeleev" với hậu tố "-ium" thường được dùng để chỉ các nguyên tố kim loại. Nguyên tố này được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1955 và nằm trong nhóm actini của bảng tuần hoàn. Ý nghĩa của tên gọi thể hiện sự tôn vinh đóng góp của Mendeleev trong ngành hóa học, đặc biệt là trong việc sắp xếp và hiểu biết về cấu trúc của nguyên tố.
Mendelevium, ký hiệu Md, là một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử 101. Trong bốn thành phần của IELTS, mendelevium xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên và hóa học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong các bài viết chuyên ngành về vật lý hạt nhân hoặc trong giáo trình giảng dạy khoa học cao cấp, làm minh chứng cho sự phát triển của bảng tuần hoàn nguyên tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp