Bản dịch của từ Meshed trong tiếng Việt
Meshed
Meshed (Verb)
The community members meshed their ideas during the town hall meeting.
Các thành viên cộng đồng đã kết hợp ý tưởng trong cuộc họp thị trấn.
They did not meshed their plans for the charity event effectively.
Họ đã không kết hợp kế hoạch cho sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.
Did the students meshed their thoughts during the group discussion?
Các sinh viên đã kết hợp suy nghĩ của họ trong buổi thảo luận nhóm chưa?
Dạng động từ của Meshed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mesh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Meshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Meshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Meshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Meshing |
Meshed (Adjective)
Được lắp hoặc khớp với nhau một cách chặt chẽ và thoải mái.
Fitted or fitting together closely and comfortably.
Their ideas meshed well during the group discussion on social issues.
Ý tưởng của họ kết hợp tốt trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
The solutions proposed by the team did not mesh effectively.
Các giải pháp mà nhóm đề xuất không kết hợp hiệu quả.
Did their opinions mesh during the social project meeting last week?
Ý kiến của họ có kết hợp trong cuộc họp dự án xã hội tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp