Bản dịch của từ Meshed trong tiếng Việt

Meshed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meshed (Verb)

mɛʃˈɛd
mˈɛʃt
01

Để phù hợp hoặc làm cho để phù hợp với nhau chặt chẽ hoặc thoải mái.

To fit or cause to fit together closely or comfortably.

Ví dụ

The community members meshed their ideas during the town hall meeting.

Các thành viên cộng đồng đã kết hợp ý tưởng trong cuộc họp thị trấn.

They did not meshed their plans for the charity event effectively.

Họ đã không kết hợp kế hoạch cho sự kiện từ thiện một cách hiệu quả.

Did the students meshed their thoughts during the group discussion?

Các sinh viên đã kết hợp suy nghĩ của họ trong buổi thảo luận nhóm chưa?

Dạng động từ của Meshed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mesh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Meshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Meshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Meshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Meshing

Meshed (Adjective)

mɛʃˈɛd
mˈɛʃt
01

Được lắp hoặc khớp với nhau một cách chặt chẽ và thoải mái.

Fitted or fitting together closely and comfortably.

Ví dụ

Their ideas meshed well during the group discussion on social issues.

Ý tưởng của họ kết hợp tốt trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

The solutions proposed by the team did not mesh effectively.

Các giải pháp mà nhóm đề xuất không kết hợp hiệu quả.

Did their opinions mesh during the social project meeting last week?

Ý kiến của họ có kết hợp trong cuộc họp dự án xã hội tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meshed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meshed

Không có idiom phù hợp