Bản dịch của từ Methylation trong tiếng Việt

Methylation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methylation (Noun)

mɛɵəlˈeɪʃn
mɛɵəlˈeɪʃn
01

(di truyền học) việc bổ sung nhóm methyl vào các gốc cytosine và adenine trong dna dẫn đến sự biến đổi biểu sinh của dna và làm giảm biểu hiện gen và sản xuất protein.

Genetics the addition of a methyl group to cytosine and adenine residues in dna that leads to the epigenetic modification of dna and the reduction of gene expression and protein production.

Ví dụ

Methylation affects gene expression in many social behavior studies.

Methylation ảnh hưởng đến biểu hiện gen trong nhiều nghiên cứu hành vi xã hội.

Methylation does not always reduce protein production in social contexts.

Methylation không luôn giảm sản xuất protein trong các bối cảnh xã hội.

Does methylation influence social interactions among different species of animals?

Methylation có ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các loài động vật khác nhau không?

02

(hoá học) việc thêm nhóm metyl vào phân tử.

Chemistry the addition of a methyl group to a molecule.

Ví dụ

Methylation plays a role in social behavior and development in humans.

Methylation đóng vai trò trong hành vi xã hội và sự phát triển ở người.

Methylation does not only affect genetics, but also social interactions.

Methylation không chỉ ảnh hưởng đến di truyền, mà còn đến tương tác xã hội.

Does methylation influence social skills in children with autism spectrum disorder?

Methylation có ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội ở trẻ em tự kỷ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/methylation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Methylation

Không có idiom phù hợp