Bản dịch của từ Methylation trong tiếng Việt
Methylation

Methylation (Noun)
(di truyền học) việc bổ sung nhóm methyl vào các gốc cytosine và adenine trong dna dẫn đến sự biến đổi biểu sinh của dna và làm giảm biểu hiện gen và sản xuất protein.
Genetics the addition of a methyl group to cytosine and adenine residues in dna that leads to the epigenetic modification of dna and the reduction of gene expression and protein production.
Methylation affects gene expression in many social behavior studies.
Methylation ảnh hưởng đến biểu hiện gen trong nhiều nghiên cứu hành vi xã hội.
Methylation does not always reduce protein production in social contexts.
Methylation không luôn giảm sản xuất protein trong các bối cảnh xã hội.
Does methylation influence social interactions among different species of animals?
Methylation có ảnh hưởng đến tương tác xã hội giữa các loài động vật khác nhau không?
Methylation plays a role in social behavior and development in humans.
Methylation đóng vai trò trong hành vi xã hội và sự phát triển ở người.
Methylation does not only affect genetics, but also social interactions.
Methylation không chỉ ảnh hưởng đến di truyền, mà còn đến tương tác xã hội.
Does methylation influence social skills in children with autism spectrum disorder?
Methylation có ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội ở trẻ em tự kỷ không?
Methylation là một quá trình sinh hóa trong đó nhóm methyl (-CH3) được gắn vào DNA hoặc các phân tử khác, ảnh hưởng đến hoạt động gene mà không thay đổi trình tự DNA. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong điều hòa gene, phát triển, và bệnh tật. Methyl hóa có thể được phân loại thành hai loại chính: methyl hóa tín hiệu và methyl hóa cấu trúc. Trong tiếng Anh, từ "methylation" được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "methylation" xuất phát từ gốc Latin "methyl", nghĩa là "rượu methyl" (methanol), kết hợp với hậu tố "-tion" từ tiếng Latin "atio", biểu thị hành động hoặc quá trình. Methyl là một nhóm chức hóa học được tạo thành từ một nguyên tử carbon và ba nguyên tử hydro. Quá trình methylation, mang hàm nghĩa gắn nhóm methyl vào một phân tử khác, đóng vai trò quan trọng trong sinh học, ảnh hưởng đến các đặc tính di truyền và khả năng biểu hiện gen.
Thuật ngữ "methylation" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến sinh học phân tử, di truyền học và y học. Trong phần nghe và đọc, từ này thường đi kèm với các nghiên cứu liên quan đến quá trình biến đổi gen và tác động của môi trường đến ADN. Trong phần viết và nói, nó liên quan đến việc thảo luận về sự điều hòa gene và các phương pháp nghiên cứu trong khoa học đời sống. "Methylation" cũng được sử dụng trong các tài liệu khoa học và cuộc hội thảo về gen, thuốc và công nghệ sinh học.