Bản dịch của từ Micro trong tiếng Việt
Micro

Micro (Adjective)
Micro apartments are becoming popular in urban areas.
Các căn hộ nhỏ đang trở nên phổ biến ở khu vực đô thị.
She doesn't like the idea of living in a micro house.
Cô ấy không thích ý tưởng sống trong một ngôi nhà nhỏ.
Are micro cars practical for city commuting?
Xe nhỏ có thực sự hữu ích cho việc đi lại ở thành phố không?
Dạng tính từ của Micro (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Micro Micro | More micro Micro thêm | Most micro Hầu hết micro |
Micro (Noun)
She wore a black micro to the party last night.
Cô ấy mặc một chiếc micro màu đen tới bữa tiệc tối qua.
I don't feel comfortable wearing a micro in public places.
Tôi không cảm thấy thoải mái khi mặc một chiếc micro ở nơi công cộng.
Did you see Sarah's new micro? It looks really trendy.
Bạn đã thấy chiếc micro mới của Sarah chưa? Nó trông thật sành điệu.
Một bộ vi xử lý.
Microprocessors are essential for modern technology advancement.
Vi xử lý là cần thiết cho sự tiến bộ công nghệ hiện đại.
Not understanding how microprocessors work can hinder technological development.
Không hiểu cách vi xử lý hoạt động có thể ngăn cản phát triển công nghệ.
Do you think microprocessors have revolutionized the social media industry?
Bạn có nghĩ rằng vi xử lý đã cách mạng hóa ngành công nghiệp truyền thông xã hội không?
Một máy vi tính.
Microcomputers are popular among students for their affordability and portability.
Các máy tính nhỏ rất phổ biến giữa các sinh viên vì giá cả phải chăng và dễ mang theo.
Not everyone is familiar with the functions of a microcomputer.
Không phải ai cũng quen thuộc với các chức năng của một máy tính nhỏ.
Do you think microcomputers will continue to dominate the tech market?
Bạn có nghĩ rằng các máy tính nhỏ sẽ tiếp tục chiếm ưu thế trên thị trường công nghệ không?
Dạng danh từ của Micro (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Micro | Micros |
Từ "micro" là một tiền tố có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "nhỏ" hoặc "một phần triệu". Nó được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ và y học để chỉ các đối tượng có kích thước hoặc quy mô rất nhỏ, ví dụ như vi khuẩn (microbe) hay máy vi tính mini (microcomputer). Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "micro" được viết và phát âm giống nhau, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "micro" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mikros", nghĩa là "nhỏ". Về mặt lịch sử, "micro" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong vi sinh vật học và vật lý, để chỉ những sinh vật hoặc đối tượng có kích thước nhỏ hơn so với tiêu chuẩn. Ngày nay, "micro" được dùng rộng rãi để mô tả mọi thứ từ vi sinh vật đến công nghệ vi mô, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và ứng dụng khoa học.
Từ "micro" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong tiếng Anh, "micro" thường được sử dụng để chỉ kích thước nhỏ hoặc liên quan đến vi sinh vật, như trong các thuật ngữ "microbiology" và "microprocessor". Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến phẫu thuật vi mô hoặc công nghệ vi mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



