Bản dịch của từ Microcell trong tiếng Việt

Microcell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcell (Noun)

mˈaɪkɹoʊsˌɛl
mˈaɪkɹoʊsˌɛl
01

Một trạm cơ sở điện thoại di động nhỏ được kết nối với mạng điện thoại qua internet, thường được sử dụng để cải thiện khả năng thu sóng điện thoại di động trong một khu vực cụ thể.

A small mobile phone base station connected to the phone network via the internet typically used to improve mobile phone reception within a particular area.

Ví dụ

The new microcell improved phone reception in our neighborhood.

Microcell mới cải thiện tín hiệu điện thoại ở khu phố chúng tôi.

The microcell did not cover the entire town with reception.

Microcell không phủ sóng tín hiệu cho toàn bộ thị trấn.

Is the microcell technology widely used in urban areas?

Công nghệ microcell có được sử dụng rộng rãi ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microcell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcell

Không có idiom phù hợp