Bản dịch của từ Militiaman trong tiếng Việt
Militiaman

Militiaman (Noun)
Một thành viên của lực lượng dân quân.
A member of a militia.
The militiaman defended his town during the recent protests in 2023.
Người lính dân quân đã bảo vệ thị trấn của mình trong các cuộc biểu tình gần đây năm 2023.
The militiaman did not leave his post during the emergency situation.
Người lính dân quân không rời khỏi vị trí của mình trong tình huống khẩn cấp.
Is the militiaman ready to assist the community if needed?
Người lính dân quân có sẵn sàng hỗ trợ cộng đồng nếu cần không?
Họ từ
Từ "militiaman" (người lính dân quân) chỉ một thành viên của lực lượng dân quân, thường được huy động trong trường hợp khẩn cấp hoặc trong tình huống chiến tranh. Trong tiếng Anh, "militiaman" có thể được sử dụng để chỉ cá nhân nam, và dạng nữ là "militiawoman". Cả hai từ đều phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, việc sử dụng từ "militia member" có phần thông dụng hơn để bao hàm cả giới tính. Từ này được coi là trung lập và phù hợp hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ "militiaman" xuất phát từ tiếng Latin "miles", có nghĩa là "người lính". Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến những người dân tham gia quân đội để bảo vệ cộng đồng của họ, thường là trong các tình huống khẩn cấp hoặc xung đột. Kể từ thế kỷ 17, "militiaman" đã chỉ những thành viên của lực lượng dân quân, những người không phải là quân đội chính quy nhưng có trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất bảo vệ, nhưng có sự nhấn mạnh hơn vào vai trò và trách nhiệm của cá nhân trong bối cảnh an ninh.
Từ "militiaman" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an ninh và các tình huống khẩn cấp. Trong phần Đọc và Viết, nó thường nằm trong các bài viết giới thiệu về quân đội hoặc xung đột vũ trang. Trong phần Nói, từ này có thể được dùng để thảo luận về vai trò của các lực lượng dân quân trong các cuộc khủng hoảng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử quân sự hoặc phân tích chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp