Bản dịch của từ Millisite trong tiếng Việt
Millisite

Millisite (Noun)
Phosphat cơ bản ngậm nước màu xám nhạt hoặc trắng gồm natri, kali, canxi và nhôm, (na,k)caal₆(po₄)₄(oh)₉·3h₂o, kết tinh trong hệ tứ giác và xuất hiện dưới dạng lớp vỏ dạng sợi mịn và hình cầu.
A light grey or white hydrated basic phosphate of sodium potassium calcium and aluminium nakcaal₆po₄₄oh₉·3h₂o crystallizing in the tetragonal system and occurring as finely fibrous crusts and spherules.
Millisite is often found in social art installations in urban areas.
Millisite thường được tìm thấy trong các tác phẩm nghệ thuật xã hội ở thành phố.
Many people do not recognize millisite as a valuable material in art.
Nhiều người không nhận ra millisite là một vật liệu quý giá trong nghệ thuật.
Is millisite used in community projects for environmental awareness?
Millisite có được sử dụng trong các dự án cộng đồng về nhận thức môi trường không?
Từ "millisite" là một thuật ngữ kỹ thuật không phổ biến, có thể liên quan đến ngành công nghiệp và sản xuất. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường đề cập đến một loại vật liệu hoặc sản phẩm được chế tạo tại nhà máy (mill), nhưng thông tin chi tiết về từ này chưa được ghi nhận rộng rãi trong từ điển tiếng Anh. Hiện tại, "millisite" không có phiên bản British English hay American English cụ thể nào và có thể không được sử dụng như một từ chuẩn trong các tài liệu chính thức. Cần có thêm nghiên cứu để xác định ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này.
Từ "millisite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mille", có nghĩa là "ngàn". Thành phần "site" xuất phát từ tiếng Latin "situs", có nghĩa là "vị trí" hoặc "địa điểm". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để chỉ các khoáng sản xuất hiện ở một địa điểm nhất định. Sự kết hợp giữa nghĩa "ngàn" và "vị trí" cho thấy mật độ hoặc sự phong phú của khoáng sản này tại một địa điểm cụ thể, phản ánh tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu khoáng vật.
Từ "millisite" có tần suất sử dụng khá thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc về lĩnh vực khoa học và kỹ thuật cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "millisite" thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành về địa chất và khoáng sản, đặc biệt liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc và tính chất của khoáng vật. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề tổng quát.