Bản dịch của từ Mince trong tiếng Việt
Mince

Mince (Noun)
Thịt băm, đặc biệt là thịt bò.
Minced meat, especially beef.
She made delicious spaghetti bolognese using minced beef.
Cô ấy làm món mì spaghetti bolognese thơm ngon bằng thịt bò băm.
The recipe called for 500 grams of minced meat.
Công thức yêu cầu 500 gram thịt băm.
The party host served mini burgers made with mince.
Người chủ bữa tiệc phục vụ bánh mì kẹp thịt nhỏ làm từ thịt băm.
She made delicious meatballs using minced beef.
Cô ấy đã làm món thịt viên thơm ngon bằng thịt bò băm.
The recipe calls for half a kilo of mince.
Công thức yêu cầu nửa kg thịt băm.
Dạng danh từ của Mince (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mince | Minces |
Mince (Verb)
She used a mincer to mince the beef for the party.
Cô dùng máy xay để băm thịt bò cho bữa tiệc.
The chef minced the onions finely for the pasta sauce.
Đầu bếp băm nhuyễn hành tây để làm nước sốt mì ống.
Mincing garlic adds flavor to the social gathering.
Tỏi bằm tăng thêm hương vị cho bữa tiệc.
She minced the garlic for the pasta sauce.
Cô băm tỏi để làm nước sốt mì ống.
The chef minces the beef for the meatballs.
Đầu bếp băm thịt bò để làm thịt viên.
Samantha minces around the room at the charity gala.
Samantha đi vòng quanh phòng trong buổi dạ tiệc từ thiện.
He minces his words when discussing sensitive topics at the party.
Anh ấy cắt lời khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong bữa tiệc.
The politician minces through the crowd to greet his supporters.
Chính trị gia đi qua đám đông để chào đón những người ủng hộ mình.
She minces around the party, trying to impress everyone.
Cô ấy đi loanh quanh trong bữa tiệc, cố gắng gây ấn tượng với mọi người.
The socialite minces her way through the crowd at the gala.
Người xã giao đi qua đám đông tại buổi dạ tiệc.
Dạng động từ của Mince (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mince |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mincing |
Họ từ
Từ "mince" có nghĩa là xay nhuyễn, băm nhỏ thực phẩm, thường được dùng trong nấu ăn để chỉ việc chuẩn bị thịt hoặc rau củ. Trong tiếng Anh, "mince" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có sự khác biệt trong nghĩa: ở Anh, từ này thường chỉ thịt băm nhỏ, trong khi ở Mỹ, "minced meat" hay "ground meat" cũng có thể đề cập đến nhiều loại thịt đã qua xử lý khác nhau. Trong phát âm, từ này thường được phát âm tương tự nhau tại cả hai ngữ cảnh, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và tốc độ.
Từ "mince" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minutiare", nghĩa là "cắt nhỏ" hoặc "chia nhỏ". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "mincier" trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "mince" không chỉ đề cập đến hành động cắt nhỏ thực phẩm mà còn có ý nghĩa mở rộng liên quan đến việc thể hiện một cách tinh tế hoặc làm cho một cái gì đó nhẹ nhàng hơn, phức tạp hơn trong cách diễn đạt.
Từ "mince" được sử dụng phổ biến trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, khi thảo luận về ẩm thực hoặc chế biến món ăn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nấu ăn, khi mô tả quá trình thái nhỏ thịt hoặc rau củ. Hơn nữa, "mince" cũng có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng để chỉ sự giảm bớt hoặc làm nhẹ đi tính chất nghiêm trọng của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp