Bản dịch của từ Mince trong tiếng Việt

Mince

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mince (Noun)

mɪns
mˈɪns
01

Thịt băm, đặc biệt là thịt bò.

Minced meat, especially beef.

Ví dụ

She made delicious spaghetti bolognese using minced beef.

Cô ấy làm món mì spaghetti bolognese thơm ngon bằng thịt bò băm.

The recipe called for 500 grams of minced meat.

Công thức yêu cầu 500 gram thịt băm.

The party host served mini burgers made with mince.

Người chủ bữa tiệc phục vụ bánh mì kẹp thịt nhỏ làm từ thịt băm.

She made delicious meatballs using minced beef.

Cô ấy đã làm món thịt viên thơm ngon bằng thịt bò băm.

The recipe calls for half a kilo of mince.

Công thức yêu cầu nửa kg thịt băm.

Dạng danh từ của Mince (Noun)

SingularPlural

Mince

Minces

Mince (Verb)

mɪns
mˈɪns
01

Cắt (thực phẩm, đặc biệt là thịt) thành những miếng rất nhỏ, thường là bằng máy.

Cut up (food, especially meat) into very small pieces, typically in a machine.

Ví dụ

She used a mincer to mince the beef for the party.

Cô dùng máy xay để băm thịt bò cho bữa tiệc.

The chef minced the onions finely for the pasta sauce.

Đầu bếp băm nhuyễn hành tây để làm nước sốt mì ống.

Mincing garlic adds flavor to the social gathering.

Tỏi bằm tăng thêm hương vị cho bữa tiệc.

She minced the garlic for the pasta sauce.

Cô băm tỏi để làm nước sốt mì ống.

The chef minces the beef for the meatballs.

Đầu bếp băm thịt bò để làm thịt viên.

02

Đi bộ với những bước ngắn nhanh chóng một cách duyên dáng.

Walk with short quick steps in an affectedly dainty manner.

Ví dụ

Samantha minces around the room at the charity gala.

Samantha đi vòng quanh phòng trong buổi dạ tiệc từ thiện.

He minces his words when discussing sensitive topics at the party.

Anh ấy cắt lời khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong bữa tiệc.

The politician minces through the crowd to greet his supporters.

Chính trị gia đi qua đám đông để chào đón những người ủng hộ mình.

She minces around the party, trying to impress everyone.

Cô ấy đi loanh quanh trong bữa tiệc, cố gắng gây ấn tượng với mọi người.

The socialite minces her way through the crowd at the gala.

Người xã giao đi qua đám đông tại buổi dạ tiệc.

Dạng động từ của Mince (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mince

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Minced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Minced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Minces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mincing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mince/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mince

Không có idiom phù hợp