Bản dịch của từ Minces trong tiếng Việt
Minces

Minces (Noun)
Số nhiều của thịt băm.
Plural of mince.
The chef prepared several minces for the charity dinner last week.
Đầu bếp đã chuẩn bị nhiều món băm cho bữa tiệc từ thiện tuần trước.
They do not serve minces at the local food festival this year.
Họ không phục vụ món băm tại lễ hội ẩm thực địa phương năm nay.
How many minces did the community kitchen cook for the event?
Có bao nhiêu món băm mà bếp cộng đồng đã nấu cho sự kiện?
Dạng danh từ của Minces (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mince | Minces |
Họ từ
"Minces" là một dạng động từ có nguồn gốc từ thuật ngữ "mince", có nghĩa là cắt nhỏ hoặc xay nát thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "minces" thường được sử dụng để chỉ hành động xay hoặc cắt nguyên liệu thực phẩm như thịt hoặc rau củ. Dạng số nhiều của danh từ "mince" trong tiếng Anh Anh thường chỉ sự chuẩn bị thức ăn trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mang nghĩa là thịt đã được xay sẵn để chế biến. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các thuật ngữ ẩm thực vùng miền.
Từ "minces" xuất phát từ gốc Latin "minutia", có nghĩa là "điều nhỏ bé". Qua tiếng Pháp, từ này phát triển thành "mincer", có nghĩa là "băm nhỏ". Ý nghĩa hiện tại của "minces" liên quan đến việc cắt nhỏ hoặc làm giảm kích thước của một nguyên liệu thực phẩm. Sự chuyển tiếp từ khái niệm "nhỏ" sang "băm nhỏ" cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa nguyên si bản chất của từ và cách sử dụng trong ẩm thực hiện nay.
Từ "minces" xuất hiện trong Đề thi IELTS chủ yếu trong bối cảnh viết và nói, với tần suất thấp. Trong phần Viết, "minces" có thể được sử dụng khi mô tả hành động cắt nhỏ thực phẩm, thường liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường ít thấy hơn và chủ yếu trong ngữ cảnh giải thích quy trình nấu ăn. Ngoài IELTS, "minces" thường được sử dụng trong các sách nấu ăn và các bài viết về dinh dưỡng.