Bản dịch của từ Mindfuck trong tiếng Việt
Mindfuck

Mindfuck (Noun)
Một trải nghiệm đáng lo ngại hoặc cực kỳ khó hiểu, đặc biệt là trải nghiệm gây ra bởi sự thao túng tâm lý có chủ ý.
A disturbing or extremely confusing experience, in particular one that is caused by deliberate psychological manipulation.
The documentary on cults was a mindfuck for viewers.
Bộ phim tài liệu về các tôn giáo phái là một trải nghiệm kinh hoàng cho người xem.
The mindfuck from the propaganda campaign left many people disillusioned.
Trải nghiệm kinh hoàng từ chiến dịch tuyên truyền khiến nhiều người mất lòng tin.
The mindfuck of fake news can have serious consequences on society.
Trải nghiệm kinh hoàng từ tin tức giả mạo có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho xã hội.
Mindfuck (Verb)
Làm rất bối rối hoặc làm phiền tâm lý (ai đó).
The documentary about conspiracy theories really mindfucked me.
Bộ phim tài liệu về các lý thuyết âm mưu thực sự đánh lẫn tâm trí của tôi.
The shocking news mindfucked the entire community.
Thông tin sốc đã làm cho cộng đồng đầy rẫy sự bối rối.
The controversial debate mindfucks people with conflicting opinions.
Cuộc tranh luận gây bối rối cho những người có quan điểm trái chiều.
Từ "mindfuck" là một thuật ngữ lóng, thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm hay tác phẩm nghệ thuật gây choáng, không thể lý giải, làm đảo lộn sự hiểu biết và nhận thức của người tiếp nhận. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, nó thường mang sắc thái tiêu cực, được dùng trong bối cảnh không chính thức như phim, văn học hoặc các sản phẩm văn hóa.
Thuật ngữ "mindfuck" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, nhưng có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai thành tố: "mind" (tâm trí) và "fuck" (hành động tình dục thường mang nghĩa xâm phạm hoặc gây tổn thương). Theo thời gian, từ này đã tiến hóa để chỉ những trải nghiệm khó hiểu, rối loạn tâm trí hoặc gây sốc về mặt tư tưởng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cách mà nó mô tả những tác động mạnh mẽ và gây bối rối tới nhận thức và tâm trạng của con người.
Từ "mindfuck" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa không chính thức và thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi nhớ đến sự nhầm lẫn hoặc phản cảm. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, phim ảnh hoặc các tác phẩm văn học để mô tả những trải nghiệm phức tạp hoặc khó hiểu, thường trong những tác phẩm mang tính chất kích thích tư duy hoặc kinh dị.