Bản dịch của từ Missionize trong tiếng Việt
Missionize

Missionize (Verb)
Để tiến hành hoặc thúc đẩy một sứ mệnh; đi truyền giáo, làm công việc truyền giáo.
To conduct or promote a mission to serve as a missionary do missionary work.
Many volunteers missionize in rural areas to help local communities thrive.
Nhiều tình nguyện viên thực hiện sứ mệnh ở vùng nông thôn để giúp cộng đồng địa phương phát triển.
They do not missionize in cities where resources are already available.
Họ không thực hiện sứ mệnh ở các thành phố nơi tài nguyên đã sẵn có.
Do you think organizations should missionize more in developing countries?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức nên thực hiện sứ mệnh nhiều hơn ở các nước đang phát triển không?
Thực hiện công việc truyền giáo giữa (một dân tộc) hoặc ở (một nơi). ngoài ra: (với hàm ý miệt thị) áp đặt ảnh hưởng truyền giáo lên (một dân tộc).
To do missionary work among a people or in a place also with pejorative connotation to impose missionary influence upon a people.
They missionized the community in 2020, spreading their beliefs widely.
Họ đã thực hiện sứ mệnh trong cộng đồng vào năm 2020.
Many people do not support missionizing in diverse cultures today.
Nhiều người không ủng hộ việc thực hiện sứ mệnh trong các nền văn hóa đa dạng hôm nay.
Did they missionize the village during the last outreach program?
Họ đã thực hiện sứ mệnh trong làng trong chương trình tiếp cận lần trước chưa?
Từ "missionize" được định nghĩa là hành động truyền bá tôn giáo hoặc tư tưởng cụ thể, thường là bằng cách thiết lập hoặc điều hành các hoạt động truyền giáo. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là liên quan đến việc phát triển và mở rộng tôn giáo tại các khu vực chưa tiếp nhận. Trong tiếng Anh, "missionize" thường được coi là một dạng của từ "mission" và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này xuất hiện với tần suất cao hơn trong các tài liệu tôn giáo.
Từ "missionize" xuất phát từ gốc Latin "missio", có nghĩa là "gửi đi". Trong tiếng Latin, "missio" liên quan đến việc gửi hoặc giao phó một nhiệm vụ. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hoạt động truyền giáo, nơi các cá nhân hoặc nhóm được gửi đến để phổ biến đức tin hoặc giá trị. Ngày nay, "missionize" mang ý nghĩa làm cho một ý tưởng hay niềm tin trở nên phổ biến trong cộng đồng, phản ánh sự chuyển biến từ một nhiệm vụ về tôn giáo sang một hoạt động trao đổi ý tưởng rộng rãi hơn.
Từ "missionize" có tần suất sử dụng thấp trong 4 phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến hoạt động tôn giáo hoặc truyền giáo. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giáo lý hoặc các chiến dịch tôn giáo, ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc xã hội rộng rãi. Do đó, người học cần chú ý khi gặp từ này trong các tài liệu học thuật hoặc văn phong phù hợp hơn với lĩnh vực tôn giáo.