Bản dịch của từ Modest improvement trong tiếng Việt

Modest improvement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modest improvement (Noun)

mˈɑdəst ˌɪmpɹˈuvmənt
mˈɑdəst ˌɪmpɹˈuvmənt
01

Một sự cải thiện nhỏ hoặc vừa về chất lượng.

A small or moderate enhancement or increase in quality.

Ví dụ

The community saw a modest improvement in public safety last year.

Cộng đồng đã thấy một sự cải thiện khiêm tốn về an toàn công cộng năm ngoái.

There was not a modest improvement in social services funding this year.

Năm nay không có sự cải thiện khiêm tốn nào về ngân sách dịch vụ xã hội.

Did you notice a modest improvement in community engagement activities?

Bạn có nhận thấy sự cải thiện khiêm tốn nào trong các hoạt động tham gia cộng đồng không?

02

Một thay đổi nhỏ góp phần tích cực vào tình huống hoặc điều kiện.

A slight change that contributes positively to a situation or condition.

Ví dụ

The community saw a modest improvement in safety after the new measures.

Cộng đồng đã thấy sự cải thiện khiêm tốn về an toàn sau các biện pháp mới.

There was not a modest improvement in social services last year.

Năm ngoái không có sự cải thiện khiêm tốn nào trong dịch vụ xã hội.

Did the charity event lead to a modest improvement in local education?

Sự kiện từ thiện có dẫn đến sự cải thiện khiêm tốn nào trong giáo dục địa phương không?

03

Một ví dụ về sự cải thiện không lớn về quy mô hoặc tác động.

An instance of improvement that is not large in scale or impact.

Ví dụ

The community saw a modest improvement in housing conditions last year.

Cộng đồng đã thấy sự cải thiện khiêm tốn trong điều kiện nhà ở năm ngoái.

There was not a modest improvement in public transport accessibility this year.

Năm nay không có sự cải thiện khiêm tốn nào trong khả năng tiếp cận giao thông công cộng.

Is there a modest improvement in job opportunities for local residents?

Có sự cải thiện khiêm tốn nào trong cơ hội việc làm cho cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modest improvement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modest improvement

Không có idiom phù hợp