Bản dịch của từ Modified form trong tiếng Việt

Modified form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Modified form (Noun)

mˈɑdəfˌaɪd fˈɔɹm
mˈɑdəfˌaɪd fˈɔɹm
01

Một phiên bản của một cái gì đó đã được thay đổi hoặc điều chỉnh theo cách nào đó.

A version of something that has been changed or altered in some way.

Ví dụ

The modified form of the survey improved participant engagement significantly.

Phiên bản đã được chỉnh sửa của khảo sát đã cải thiện sự tham gia của người tham gia.

The modified form of the policy did not address community concerns.

Phiên bản đã được chỉnh sửa của chính sách không giải quyết được những lo ngại của cộng đồng.

Did the modified form of the program help reduce social inequality?

Phiên bản đã được chỉnh sửa của chương trình có giúp giảm bất bình đẳng xã hội không?

02

Trong ngữ pháp, một hình thức của một từ hoặc biểu thức đã được điều chỉnh để truyền đạt một ý nghĩa hoặc chức năng khác.

In grammar, a form of a word or expression that has been adjusted to convey a different meaning or function.

Ví dụ

The modified form of the word helps clarify social issues better.

Dạng đã được chỉnh sửa của từ giúp làm rõ vấn đề xã hội hơn.

The modified form does not change the original meaning of the term.

Dạng đã được chỉnh sửa không thay đổi ý nghĩa gốc của thuật ngữ.

Is the modified form of this phrase common in social discussions?

Dạng đã được chỉnh sửa của cụm từ này có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

03

Một ví dụ về điều gì đó đã được điều chỉnh cho một mục đích hoặc khán giả cụ thể.

An example of something that has been adapted for a specific use or audience.

Ví dụ

The modified form of the survey helped gather better social data.

Hình thức đã được điều chỉnh của khảo sát giúp thu thập dữ liệu xã hội tốt hơn.

The researchers did not use a modified form for their study.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng hình thức đã được điều chỉnh cho nghiên cứu của họ.

Is the modified form of the questionnaire effective for social research?

Hình thức đã được điều chỉnh của bảng câu hỏi có hiệu quả cho nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/modified form/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Modified form

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.