Bản dịch của từ Modified form trong tiếng Việt
Modified form

Modified form (Noun)
The modified form of the survey improved participant engagement significantly.
Phiên bản đã được chỉnh sửa của khảo sát đã cải thiện sự tham gia của người tham gia.
The modified form of the policy did not address community concerns.
Phiên bản đã được chỉnh sửa của chính sách không giải quyết được những lo ngại của cộng đồng.
Did the modified form of the program help reduce social inequality?
Phiên bản đã được chỉnh sửa của chương trình có giúp giảm bất bình đẳng xã hội không?
The modified form of the word helps clarify social issues better.
Dạng đã được chỉnh sửa của từ giúp làm rõ vấn đề xã hội hơn.
The modified form does not change the original meaning of the term.
Dạng đã được chỉnh sửa không thay đổi ý nghĩa gốc của thuật ngữ.
Is the modified form of this phrase common in social discussions?
Dạng đã được chỉnh sửa của cụm từ này có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
The modified form of the survey helped gather better social data.
Hình thức đã được điều chỉnh của khảo sát giúp thu thập dữ liệu xã hội tốt hơn.
The researchers did not use a modified form for their study.
Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng hình thức đã được điều chỉnh cho nghiên cứu của họ.
Is the modified form of the questionnaire effective for social research?
Hình thức đã được điều chỉnh của bảng câu hỏi có hiệu quả cho nghiên cứu xã hội không?
"Modified form" là thuật ngữ mô tả một phiên bản đã được điều chỉnh hoặc sửa đổi của một đối tượng, ý tưởng hoặc quy trình nào đó để cải thiện chức năng hoặc tính năng. Khái niệm này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và giáo dục, nhằm nhấn mạnh sự phát triển và tiến hóa của sản phẩm. Không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "modified form" để chỉ sự biến đổi này trong ngữ cảnh tương tự.