Bản dịch của từ Moirai trong tiếng Việt

Moirai

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moirai (Noun)

maɪɹˈeɪ
maɪɹˈeɪ
01

Số phận hay vận mệnh của một người được quyết định bởi một thế lực siêu nhiên.

A persons fate or destiny as determined by a supernatural force.

Ví dụ

Many believe that moirai control our lives and shape our futures.

Nhiều người tin rằng moirai kiểm soát cuộc sống và định hình tương lai của chúng ta.

They do not think moirai can be changed by personal choices.

Họ không nghĩ rằng moirai có thể thay đổi bởi sự lựa chọn cá nhân.

Do you believe in moirai affecting social relationships and outcomes?

Bạn có tin vào moirai ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội và kết quả không?

02

Ba nữ thần định mệnh trong thần thoại hy lạp, chịu trách nhiệm quyết định số phận con người.

The three goddesses of fate in greek mythology responsible for determining human destiny.

Ví dụ

The Moirai decide the fate of every person in Greek mythology.

Moirai quyết định số phận của mỗi người trong thần thoại Hy Lạp.

The Moirai do not control the choices we make in life.

Moirai không kiểm soát những lựa chọn mà chúng ta đưa ra trong cuộc sống.

Do the Moirai influence our destinies in today's society?

Moirai có ảnh hưởng đến số phận của chúng ta trong xã hội ngày nay không?

03

Một tập hợp các sự kiện không thể tránh khỏi hoặc nằm ngoài tầm kiểm soát của con người.

A set of events that are inevitable or beyond human control.

Ví dụ

The moirai of climate change affects everyone on this planet.

Moirai của biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người trên hành tinh này.

Many believe that the moirai of poverty can be changed.

Nhiều người tin rằng moirai của nghèo đói có thể thay đổi.

Can we escape the moirai of social inequality in society?

Chúng ta có thể thoát khỏi moirai của bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moirai/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moirai

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.