Bản dịch của từ Money market fund trong tiếng Việt
Money market fund
Money market fund (Idiom)
Một loại quỹ tương hỗ đầu tư vào các công cụ nợ ngắn hạn, chất lượng cao.
A type of mutual fund that invests in shortterm highquality debt instruments.
Được thiết kế để mang lại lợi nhuận cao hơn tài khoản tiết kiệm truyền thống trong khi vẫn duy trì tính thanh khoản.
Designed to offer higher returns than traditional savings accounts while maintaining liquidity.
Quỹ thị trường tiền tệ (money market fund) là một loại quỹ đầu tư thuộc dạng quỹ tương hỗ, tập trung vào việc đầu tư vào các tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao như chứng khoán chính phủ, giấy tờ có giá ngắn hạn và các khoản vay ngắn hạn. Quỹ này nhằm mục đích cung cấp lợi suất cao hơn so với tài khoản tiết kiệm mà vẫn đảm bảo tính an toàn cho vốn đầu tư. Ở Hoa Kỳ, "money market fund" phổ biến hơn cả về mặt sử dụng, trong khi ở Anh, khái niệm này thường được diễn đạt dưới thuật ngữ tương tự nhưng ít được chú ý hơn trong văn hóa đầu tư.
Thuật ngữ "money market fund" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "money" có nguồn gốc từ từ Latinh "moneta", nghĩa là tiền tệ hoặc tài chính, và "market" từ "mercatus", chỉ thị trường giao dịch. Money market funds là một hình thức quỹ đầu tư, được phát triển vào những năm 1970 nhằm cung cấp cho nhà đầu tư khả năng kiếm lợi nhuận từ tài sản tài chính ngắn hạn, đồng thời cũng mang tính thanh khoản cao. Kết nối với định nghĩa hiện tại, thuật ngữ này phản ánh bản chất của quỹ trong việc quản lý tài sản tài chính ngắn hạn và tạo ra lợi nhuận cho nhà đầu tư.
Quỹ thị trường tiền tệ (money market fund) là một thuật ngữ tài chính thường xuất hiện trong các bài viết và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi đề cập đến các khái niệm đầu tư và quản lý tài chính. Tần suất sử dụng của nó trong các bộ đề này không cao nhưng quan trọng trong ngữ cảnh kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống thảo luận về đầu tư, tài chính cá nhân và các sản phẩm tiền gửi, phục vụ cho nhà đầu tư tìm kiếm sự ổn định và thanh khoản cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp