Bản dịch của từ Money market fund trong tiếng Việt

Money market fund

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money market fund (Idiom)

01

Một loại quỹ tương hỗ đầu tư vào các công cụ nợ ngắn hạn, chất lượng cao.

A type of mutual fund that invests in shortterm highquality debt instruments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được thiết kế để mang lại lợi nhuận cao hơn tài khoản tiết kiệm truyền thống trong khi vẫn duy trì tính thanh khoản.

Designed to offer higher returns than traditional savings accounts while maintaining liquidity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng bởi các nhà đầu tư đang tìm kiếm các lựa chọn rủi ro thấp để tạm giữ tiền mặt.

Commonly used by investors looking for lowrisk options to park cash temporarily.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Money market fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money market fund

Không có idiom phù hợp