Bản dịch của từ Monotype trong tiếng Việt
Monotype

Monotype (Noun)
The monotype was crucial for printing newspapers in the early 1900s.
Monotype rất quan trọng cho việc in báo vào đầu những năm 1900.
Many people do not use the monotype for modern social media.
Nhiều người không sử dụng monotype cho mạng xã hội hiện đại.
Did the monotype help create famous social posters in history?
Monotype có giúp tạo ra những áp phích xã hội nổi tiếng trong lịch sử không?
The artist created a beautiful monotype for the community art exhibit.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bản monotype đẹp cho triển lãm nghệ thuật cộng đồng.
Many people do not understand the value of a monotype print.
Nhiều người không hiểu giá trị của một bản in monotype.
Is this monotype part of the social awareness campaign?
Bản monotype này có phải là một phần của chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
Monotype là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành nghệ thuật in ấn và thiết kế, chỉ kỹ thuật tạo ra một bản in duy nhất từ một hình ảnh hoặc kiểu chữ. Nó thường liên quan đến các tác phẩm nghệ thuật, trong đó mỗi bản in đều là duy nhất và không thể tái tạo một cách chính xác. Trong ngữ cảnh in ấn, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với cách viết và phát âm tương tự nhau. Monotype đã trở thành một phần quan trọng trong sự phát triển của nghệ thuật hiện đại và thiết kế đồ họa.
Từ "monotype" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "typos" có nghĩa là "dấu ấn" hay "mẫu". Xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh kỹ thuật in ấn vào thế kỷ 19, monotype chỉ một phương pháp in sử dụng một khuôn mẫu duy nhất. Khái niệm này đã phát triển để chỉ định một loại tác phẩm nghệ thuật độc đáo, từ đó phản ánh sự sáng tạo và cá tính riêng biệt trong nghệ thuật và thiết kế hiện đại.
Từ "monotype" thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật và in ấn, nhưng tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về nghệ thuật, thiết kế hoặc lịch sử in ấn, nơi thảo luận về kỹ thuật in hình độc nhất. Trong các lĩnh vực khác như sinh học hay vật lý, "monotype" còn chỉ các giống loài hoặc dạng vật chất duy nhất, qua đó phản ánh sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ.