Bản dịch của từ Mopy trong tiếng Việt
Mopy

Mopy (Verb)
I will mopy the report for the community meeting tomorrow.
Tôi sẽ in nhiều bản báo cáo cho cuộc họp cộng đồng ngày mai.
They did not mopy the flyers for the charity event.
Họ đã không in nhiều bản tờ rơi cho sự kiện từ thiện.
Did you mopy the invitations for the social gathering last week?
Bạn đã in nhiều bản thiệp mời cho buổi gặp mặt xã hội tuần trước chưa?
Mopy (Noun)
The mopy of the report was shared with all committee members.
Bản sao của báo cáo đã được chia sẻ với tất cả các thành viên ủy ban.
I did not receive the mopy of the social media guidelines.
Tôi không nhận được bản sao của hướng dẫn truyền thông xã hội.
Did you send the mopy to the social event organizers?
Bạn đã gửi bản sao cho những người tổ chức sự kiện xã hội chưa?
"Mopy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng u ám, buồn bã hoặc thiếu năng lượng. Từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi trong tiếng Anh Anh, các từ như "morose" hoặc "sullen" thường được dùng thay thế. Hình thức phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể, nhưng vẫn duy trì cùng một nghĩa chung. Mopy thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ cảm xúc con người hoặc bầu không khí.
Từ "mopy" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ "mop", nghĩa là cái chổi lau. Tiếng "mop" được hình thành từ tiếng Hà Lan "moppen", từ "mop" có nghĩa là "lau chùi". Trong ngữ cảnh hiện tại, "mopy" thường được sử dụng để miêu tả một người có tính cách ủ rũ, chán nản, thường liên quan đến cảm giác không vui vẻ hoặc thiếu năng lượng. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà hoạt động lau chùi (từ nguồn gốc) liên kết với trạng thái cảm xúc ảm đạm.
Từ "mopy" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Nó ít được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mopy" có thể liên quan đến cảm xúc chán nản hoặc thiếu năng lượng, thường được nghe trong các tình huống bạn bè hoặc trò chuyện bình thường. Tuy nhiên, từ này không thường xuyên xuất hiện trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp