Bản dịch của từ More by luck than judgement trong tiếng Việt
More by luck than judgement

More by luck than judgement (Idiom)
She got the job more by luck than judgement, not by experience.
Cô ấy có được công việc chủ yếu nhờ may mắn chứ không phải kinh nghiệm.
He didn’t plan the event well; it succeeded more by luck than judgement.
Anh ấy không lên kế hoạch cho sự kiện tốt; nó thành công chủ yếu nhờ may mắn.
Was their success more by luck than judgement in the social project?
Thành công của họ có phải chủ yếu nhờ may mắn trong dự án xã hội không?
She got the job more by luck than judgement during the interview.
Cô ấy có được công việc chủ yếu là do may mắn trong buổi phỏng vấn.
He didn't succeed; it was more by luck than judgement.
Anh ấy không thành công; đó chủ yếu là do may mắn.
Was her promotion more by luck than judgement in the company?
Có phải sự thăng chức của cô ấy chủ yếu là do may mắn không?
She found a job more by luck than judgement after graduation.
Cô ấy tìm được việc làm chủ yếu là do may mắn sau khi tốt nghiệp.
He did not succeed in business more by luck than judgement.
Anh ấy không thành công trong kinh doanh chủ yếu là do may mắn.
Was her promotion more by luck than judgement in the company?
Có phải việc thăng chức của cô ấy chủ yếu là do may mắn trong công ty không?