Bản dịch của từ Moro reflex trong tiếng Việt

Moro reflex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moro reflex (Noun)

mˈɔɹˌoʊ ɹˈiflɛks
mˈɔɹˌoʊ ɹˈiflɛks
01

Một phản xạ bẩm sinh ở trẻ sơ sinh được đặc trưng bởi sự di chuyển đột ngột ra ngoài của tay và chân khi bị giật mình.

An innate reflex in infants characterized by the sudden outward movement of the arms and legs when startled.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phản ứng được cho là cơ chế bảo vệ chống lại việc ngã hoặc mất hỗ trợ.

A response thought to be a protective mechanism against falling or losing support.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được quan sát ở trẻ sơ sinh đến six tháng tuổi.

Typically observed in infants up to six months of age.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moro reflex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moro reflex

Không có idiom phù hợp