Bản dịch của từ Moss trong tiếng Việt

Moss

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moss (Noun)

mˈɔs
mɑs
01

Một đầm lầy, đặc biệt là đầm lầy than bùn.

A bog, especially a peat bog.

Ví dụ

The village was surrounded by a vast moss, perfect for exploration.

Ngôi làng được bao quanh bởi một lớp rêu rộng lớn, hoàn hảo để khám phá.

The community gathered peat from the moss for fuel during winter.

Cộng đồng thu thập than bùn từ rêu để làm nhiên liệu trong mùa đông.

The social event brought together families living near the peat bog.

Sự kiện xã hội quy tụ các gia đình sống gần đầm lầy than bùn.

02

Một loại cây xanh nhỏ không có hoa, thiếu rễ thật, mọc ở những tấm thảm thấp hoặc đệm tròn trong môi trường sống ẩm ướt và sinh sản bằng bào tử phóng ra từ các nang có cuống.

A small flowerless green plant which lacks true roots, growing in low carpets or rounded cushions in damp habitats and reproducing by means of spores released from stalked capsules.

Ví dụ

The moss-covered walls of the old castle provided a mystical ambiance.

Những bức tường phủ rêu của lâu đài cổ mang đến bầu không khí huyền bí.

The garden was filled with different types of moss, creating a lush environment.

Khu vườn tràn ngập các loại rêu khác nhau, tạo nên một môi trường tươi tốt.

The forest floor was blanketed with soft moss, making it a cozy spot.

Sân rừng được bao phủ bởi rêu mềm, khiến nơi đây trở thành một nơi ấm cúng.

03

Một màu xanh như rêu.

A green colour like that of moss.

Ví dụ

The walls were painted in a calming moss shade.

Các bức tường được sơn màu rêu êm dịu.

The sofa was covered in soft moss green fabric.

Ghế sofa được bọc bằng vải màu xanh rêu mềm mại.

The curtains matched the mossy tones of the room.

Rèm cửa phù hợp với tông màu rêu của căn phòng.

Dạng danh từ của Moss (Noun)

SingularPlural

Moss

Moss

Moss (Verb)

mˈɔs
mɑs
01

Phủ rêu.

Cover with moss.

Ví dụ

The abandoned house was moss-covered, indicating neglect.

Ngôi nhà bỏ hoang phủ đầy rêu, biểu thị sự bỏ hoang.

The garden wall was mossy, blending into the natural surroundings.

Bức tường vườn rêu phong, hòa vào khung cảnh thiên nhiên.

The ancient statue mossed over time, becoming part of nature.

Bức tượng cổ rêu phong theo thời gian, trở thành một phần của thiên nhiên.

Dạng động từ của Moss (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Moss

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mossed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mossed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mosses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mossing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moss/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moss

Không có idiom phù hợp