Bản dịch của từ Moss trong tiếng Việt
Moss

Moss (Noun)
Một đầm lầy, đặc biệt là đầm lầy than bùn.
A bog, especially a peat bog.
The village was surrounded by a vast moss, perfect for exploration.
Ngôi làng được bao quanh bởi một lớp rêu rộng lớn, hoàn hảo để khám phá.
The community gathered peat from the moss for fuel during winter.
Cộng đồng thu thập than bùn từ rêu để làm nhiên liệu trong mùa đông.
The social event brought together families living near the peat bog.
Sự kiện xã hội quy tụ các gia đình sống gần đầm lầy than bùn.
Một loại cây xanh nhỏ không có hoa, thiếu rễ thật, mọc ở những tấm thảm thấp hoặc đệm tròn trong môi trường sống ẩm ướt và sinh sản bằng bào tử phóng ra từ các nang có cuống.
A small flowerless green plant which lacks true roots, growing in low carpets or rounded cushions in damp habitats and reproducing by means of spores released from stalked capsules.
The moss-covered walls of the old castle provided a mystical ambiance.
Những bức tường phủ rêu của lâu đài cổ mang đến bầu không khí huyền bí.
The garden was filled with different types of moss, creating a lush environment.
Khu vườn tràn ngập các loại rêu khác nhau, tạo nên một môi trường tươi tốt.
The forest floor was blanketed with soft moss, making it a cozy spot.
Sân rừng được bao phủ bởi rêu mềm, khiến nơi đây trở thành một nơi ấm cúng.
The walls were painted in a calming moss shade.
Các bức tường được sơn màu rêu êm dịu.
The sofa was covered in soft moss green fabric.
Ghế sofa được bọc bằng vải màu xanh rêu mềm mại.
The curtains matched the mossy tones of the room.
Rèm cửa phù hợp với tông màu rêu của căn phòng.
Dạng danh từ của Moss (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moss | Moss |
Moss (Verb)
Phủ rêu.
Cover with moss.
The abandoned house was moss-covered, indicating neglect.
Ngôi nhà bỏ hoang phủ đầy rêu, biểu thị sự bỏ hoang.
The garden wall was mossy, blending into the natural surroundings.
Bức tường vườn rêu phong, hòa vào khung cảnh thiên nhiên.
The ancient statue mossed over time, becoming part of nature.
Bức tượng cổ rêu phong theo thời gian, trở thành một phần của thiên nhiên.
Dạng động từ của Moss (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Moss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mossed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mossed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mosses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mossing |
Họ từ
Rêu là một loại thực vật không có hạt thuộc họ rêu, thường mọc trong các khu vực ẩm ướt, có độ ẩm cao. Chúng có thể sống trên nhiều bề mặt, từ đất đến cây cối, đá. Trong tiếng Anh, từ "moss" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với rêu thường được nhắc đến trong các lĩnh vực sinh học và môi trường trong cả hai biến thể.
Từ "moss" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *muskō, chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "muscus", có nghĩa là "rêu". Trong lịch sử, rêu được biết đến như một loại thực vật nhỏ, ẩm ướt, thường mọc trên bề mặt đất hoặc đá. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm sinh thái của rêu, thể hiện trong môi trường ẩm ướt, điều kiện thích hợp cho sự phát triển của chúng.
Từ "moss" không phải là một từ thường gặp trong bối cảnh IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài đọc liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được đề cập trong phần Đọc và Nói, thường trong các chủ đề về sự phát triển của thực vật hoặc hệ sinh thái. Ngoài ra, từ "moss" cũng thường thấy trong văn học và nghệ thuật để tạo hình ảnh về thiên nhiên, cũng như trong các cuộc thảo luận về làm vườn và thiết kế khu vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp