Bản dịch của từ Moulage trong tiếng Việt
Moulage

Moulage (Noun)
Moulage helps medical students learn about real injuries and treatments.
Moulage giúp sinh viên y học học về chấn thương và điều trị thực tế.
Moulage does not replace hands-on experience in medical training programs.
Moulage không thay thế kinh nghiệm thực hành trong các chương trình đào tạo y tế.
Is moulage commonly used in social training for healthcare professionals?
Moulage có được sử dụng phổ biến trong đào tạo xã hội cho chuyên gia y tế không?
Một hình đại diện của một người được tạo ra bằng cách tạo hình một vật liệu như sáp hoặc thạch cao, thường cho mục đích giáo dục.
A representation of a person made by modeling a material like wax or plaster, often for educational purposes.
The museum displayed a moulage of a famous social activist, Rosa Parks.
Bảo tàng trưng bày một mẫu hình của nhà hoạt động xã hội nổi tiếng, Rosa Parks.
Many students do not enjoy studying moulage techniques in art classes.
Nhiều sinh viên không thích học các kỹ thuật tạo mẫu trong lớp nghệ thuật.
Is the moulage of Martin Luther King Jr. realistic and educational?
Mẫu hình của Martin Luther King Jr. có thực tế và mang tính giáo dục không?
Moulage is essential for realistic medical training in social emergency scenarios.
Moulage rất quan trọng cho việc đào tạo y tế trong tình huống khẩn cấp xã hội.
Moulage does not replace actual medical experience in social training programs.
Moulage không thay thế kinh nghiệm y tế thực tế trong các chương trình đào tạo xã hội.
Is moulage used in all social healthcare training exercises in the city?
Moulage có được sử dụng trong tất cả các bài tập đào tạo y tế xã hội ở thành phố không?