Bản dịch của từ Moulage trong tiếng Việt

Moulage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moulage (Noun)

mulˈɑʒ
mulˈɑʒ
01

Một hình đại diện của một người được tạo ra bằng cách tạo hình một vật liệu như sáp hoặc thạch cao, thường cho mục đích giáo dục.

A representation of a person made by modeling a material like wax or plaster, often for educational purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghệ thuật tạo khuôn hoặc đúc của một bộ phận cơ thể, thường được sử dụng trong đào tạo y tế.

The art of making a mold or cast of a body part, often used in medical training.

Ví dụ

Moulage helps medical students learn about real injuries and treatments.

Moulage giúp sinh viên y học học về chấn thương và điều trị thực tế.

Moulage does not replace hands-on experience in medical training programs.

Moulage không thay thế kinh nghiệm thực hành trong các chương trình đào tạo y tế.

Is moulage commonly used in social training for healthcare professionals?

Moulage có được sử dụng phổ biến trong đào tạo xã hội cho chuyên gia y tế không?

03

Quá trình tạo ra các vết thương hoặc chấn thương thực tế cho các mô phỏng đào tạo.

The process of creating realistic wounds or injuries for training simulations.

Ví dụ

Moulage is essential for realistic medical training in social emergency scenarios.

Moulage rất quan trọng cho việc đào tạo y tế trong tình huống khẩn cấp xã hội.

Moulage does not replace actual medical experience in social training programs.

Moulage không thay thế kinh nghiệm y tế thực tế trong các chương trình đào tạo xã hội.

Is moulage used in all social healthcare training exercises in the city?

Moulage có được sử dụng trong tất cả các bài tập đào tạo y tế xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moulage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moulage

Không có idiom phù hợp