Bản dịch của từ Moulage trong tiếng Việt
Moulage
Noun [U/C]

Moulage(Noun)
mulˈɑʒ
mulˈɑʒ
Ví dụ
02
Một hình đại diện của một người được tạo ra bằng cách tạo hình một vật liệu như sáp hoặc thạch cao, thường cho mục đích giáo dục.
A representation of a person made by modeling a material like wax or plaster, often for educational purposes.
Ví dụ
