Bản dịch của từ Moulage trong tiếng Việt
Moulage

Moulage (Noun)
Một hình đại diện của một người được tạo ra bằng cách tạo hình một vật liệu như sáp hoặc thạch cao, thường cho mục đích giáo dục.
A representation of a person made by modeling a material like wax or plaster, often for educational purposes.
Moulage helps medical students learn about real injuries and treatments.
Moulage giúp sinh viên y học học về chấn thương và điều trị thực tế.
Moulage does not replace hands-on experience in medical training programs.
Moulage không thay thế kinh nghiệm thực hành trong các chương trình đào tạo y tế.
Is moulage commonly used in social training for healthcare professionals?
Moulage có được sử dụng phổ biến trong đào tạo xã hội cho chuyên gia y tế không?
Moulage is essential for realistic medical training in social emergency scenarios.
Moulage rất quan trọng cho việc đào tạo y tế trong tình huống khẩn cấp xã hội.
Moulage does not replace actual medical experience in social training programs.
Moulage không thay thế kinh nghiệm y tế thực tế trong các chương trình đào tạo xã hội.
Is moulage used in all social healthcare training exercises in the city?
Moulage có được sử dụng trong tất cả các bài tập đào tạo y tế xã hội ở thành phố không?