Bản dịch của từ Moulage trong tiếng Việt

Moulage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moulage (Noun)

mulˈɑʒ
mulˈɑʒ
01

Nghệ thuật tạo khuôn hoặc đúc của một bộ phận cơ thể, thường được sử dụng trong đào tạo y tế.

The art of making a mold or cast of a body part, often used in medical training.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình đại diện của một người được tạo ra bằng cách tạo hình một vật liệu như sáp hoặc thạch cao, thường cho mục đích giáo dục.

A representation of a person made by modeling a material like wax or plaster, often for educational purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình tạo ra các vết thương hoặc chấn thương thực tế cho các mô phỏng đào tạo.

The process of creating realistic wounds or injuries for training simulations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moulage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moulage

Không có idiom phù hợp