Bản dịch của từ Move in trong tiếng Việt
Move in

Move in (Verb)
She moved in with her boyfriend after they got engaged.
Cô ấy chuyển vào ở chung với bạn trai sau khi họ đính hôn.
He didn't want to move in together before marriage due to tradition.
Anh ấy không muốn chuyển vào ở chung trước khi kết hôn vì truyền thống.
Did they decide to move in with their parents to save money?
Họ có quyết định chuyển vào ở chung với bố mẹ để tiết kiệm tiền không?
Move in (Noun)
Moving in together can strengthen a relationship.
Việc chuyển vào cùng nhau có thể làm cho mối quan hệ mạnh mẽ hơn.
Not everyone believes that moving in before marriage is a good idea.
Không phải ai cũng tin rằng chuyển vào trước khi kết hôn là một ý tưởng tốt.
Is moving in with a roommate a common practice in your country?
Việc chuyển vào với một người ở chung có phải là một thói quen phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Move in (Phrase)
She decided to move in with her best friend for college.
Cô ấy quyết định chuyển đến sống chung với bạn thân của mình cho đại học.
He regretted not moving in on the opportunity when it arose.
Anh ấy hối hận vì không tiến hành hành động khi cơ hội xuất hiện.
Did they finally move in together after months of dating?
Họ cuối cùng đã chuyển đến sống chung sau tháng ngày hẹn hò chưa?
Cụm từ "move in" thường được hiểu là hành động chuyển đến một nơi ở mới, đặc biệt là nhà hoặc căn hộ. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Tại Anh, "move in" có thể áp dụng rộng rãi cho các tình huống bên ngoài gia đình, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn với cảm xúc và mối quan hệ cá nhân, nhất là khi nói về việc chuyển đến sống cùng một người nào đó.
Cụm từ "move in" xuất phát từ tiếng Latin "movere", nghĩa là di chuyển hoặc làm cho chuyển động. Thời kỳ đầu, cụm từ này được sử dụng trong các giao tiếp thông thường để chỉ hành động vào một không gian mới, như một ngôi nhà hay căn hộ. Ngày nay, "move in" không chỉ đơn thuần mang nghĩa vật lý mà còn có thể chỉ sự hòa nhập xã hội, tạo dựng mối quan hệ trong môi trường sống mới. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết giữa không gian vật lý và khía cạnh xã hội của cuộc sống con người.
Cụm động từ "move in" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về chủ đề nhà ở và chuyển cư. Trong ngữ cảnh thông thường, "move in" được sử dụng để chỉ hành động chuyển đến một nơi ở mới, thường liên quan đến công việc, học tập hoặc gia đình. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa chuyển giao hoặc bắt đầu sinh sống trong cộng đồng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



