Bản dịch của từ Ms trong tiếng Việt
Ms

Ms (Noun)
Số nhiều của m.
Plural of m.
MS are common in Vietnamese culture.
MS thường gặp trong văn hóa Việt.
There are many MS in traditional Vietnamese ceremonies.
Có nhiều MS trong các nghi lễ truyền thống Việt.
Are MS an important aspect of Vietnamese social gatherings?
MS có phải là một phần quan trọng của các buổi tụ tập xã hội Việt không?
Họ từ
“Ms” là một từ viết tắt trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ phụ nữ mà không đề cập đến tình trạng hôn nhân của họ. Thuật ngữ này được hình thành từ những năm 1970, nhằm tạo ra sự bình đẳng giới trong ngôn ngữ. “Ms” có cách phát âm tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh viết, “Ms” thường được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ so với “Miss” hoặc “Mrs”, trong khi Anh cũng sử dụng “Ms” nhưng có thể kèm thêm họ tên hoặc tước hiệu khác.
Từ "ms" xuất phát từ chữ "Miss" (cô), một từ được sử dụng để chỉ một người phụ nữ chưa kết hôn. Chữ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mademoiselle", và đã trở nên phổ biến trong thế kỷ 20 tại các nền văn hóa phương Tây. Sự xuất hiện của "ms" nhằm cung cấp một dạng xưng hô trung lập, không phân biệt tình trạng hôn nhân, phản ánh sự tiến bộ xã hội về bình đẳng giới và quyền của phụ nữ trong giao tiếp.
Từ "ms" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, mà thường được sử dụng như một viết tắt cho "millisecond" trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Trong các tình huống hàng ngày, "ms" được dùng để chỉ thời gian rất ngắn, thường gặp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nghiên cứu khoa học hoặc trong việc đánh giá hiệu suất của hệ thống. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này tương đối hạn chế so với các từ vựng khác trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

