Bản dịch của từ Multichannel ecommerce trong tiếng Việt

Multichannel ecommerce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multichannel ecommerce (Noun)

mˌʌltikˈænələn ˌikˈəmɝs
mˌʌltikˈænələn ˌikˈəmɝs
01

Thực tiễn bán sản phẩm qua nhiều kênh trực tuyến và ngoại tuyến.

The practice of selling products through multiple online and offline channels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược cho phép người tiêu dùng tương tác với một thương hiệu thông qua nhiều nền tảng như trang web, mạng xã hội và cửa hàng vật lý.

A strategy that enables consumers to engage with a brand through various platforms such as websites, social media, and physical stores.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự tích hợp của các kênh bán hàng khác nhau để cải thiện trải nghiệm khách hàng và mở rộng phạm vi kinh doanh.

The integration of different sales channels to improve customer experience and business reach.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multichannel ecommerce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multichannel ecommerce

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.