Bản dịch của từ Multigrade trong tiếng Việt
Multigrade

Multigrade (Noun)
Multigrade oil is essential for many vehicles in cold climates.
Dầu multigrade rất cần thiết cho nhiều xe ở vùng khí hậu lạnh.
Not all oils are multigrade; some only fit one standard grade.
Không phải tất cả dầu đều là multigrade; một số chỉ phù hợp với một tiêu chuẩn.
Is multigrade oil better for older cars than single-grade oil?
Dầu multigrade có tốt hơn cho xe cũ so với dầu đơn cấp không?
Một loại giấy ảnh được làm bằng hai loại nhũ tương có độ nhạy khác nhau, từ đó có thể tạo ra các bản in với mức độ tương phản khác nhau bằng cách sử dụng các bộ lọc màu.
A kind of photographic paper made with two emulsions of different sensitivities from which prints with different levels of contrast can be made using colour filters.
Photographers often use multigrade paper for varied contrast in prints.
Nhiếp ảnh gia thường sử dụng giấy multigrade để có độ tương phản khác nhau trong ảnh.
Multigrade paper does not work well with low-quality color filters.
Giấy multigrade không hoạt động tốt với bộ lọc màu chất lượng thấp.
Do many artists prefer multigrade paper for their social projects?
Nhiều nghệ sĩ có thích giấy multigrade cho các dự án xã hội không?
Từ "multigrade" được sử dụng để chỉ các lớp học hoặc phương pháp giảng dạy có sự kết hợp của nhiều cấp độ hoặc độ tuổi học sinh trong cùng một không gian học tập. Trong giáo dục, việc giảng dạy đa cấp độ thường nhằm mục đích tối ưu hóa việc học tập cho các học sinh có sự khác biệt về khả năng và trình độ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "multigrade" xuất phát từ hai yếu tố chính trong tiếng Latin: "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "gradus" có nghĩa là "bậc" hoặc "cấp". “Multigrade” thường được sử dụng để chỉ các lớp học hoặc chương trình giảng dạy mà trong đó học sinh có nhiều cấp độ kiến thức khác nhau cùng tham gia. Khái niệm này đã phát triển để phản ánh nhu cầu đa dạng trong giáo dục hiện đại, cho phép linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu học tập của từng cá nhân.
Từ "multigrade" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh giảng dạy lớp học gồm nhiều cấp độ học sinh. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá hạn chế, do chủ đề chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "multigrade" thường xuất hiện trong nghiên cứu giáo dục và các bài viết về phương pháp giảng dạy, nhấn mạnh đến sự đa dạng trong việc tổ chức lớp học và thích ứng với nhu cầu học tập của học sinh.