Bản dịch của từ Multigrade trong tiếng Việt

Multigrade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multigrade (Noun)

mˈʌltɪgɹeɪd
mˈʌltɪgɹeɪd
01

Dầu động cơ đáp ứng yêu cầu của một số loại tiêu chuẩn.

An engine oil meeting the requirements of several standard grades.

Ví dụ

Multigrade oil is essential for many vehicles in cold climates.

Dầu multigrade rất cần thiết cho nhiều xe ở vùng khí hậu lạnh.

Not all oils are multigrade; some only fit one standard grade.

Không phải tất cả dầu đều là multigrade; một số chỉ phù hợp với một tiêu chuẩn.

Is multigrade oil better for older cars than single-grade oil?

Dầu multigrade có tốt hơn cho xe cũ so với dầu đơn cấp không?

02

Một loại giấy ảnh được làm bằng hai loại nhũ tương có độ nhạy khác nhau, từ đó có thể tạo ra các bản in với mức độ tương phản khác nhau bằng cách sử dụng các bộ lọc màu.

A kind of photographic paper made with two emulsions of different sensitivities from which prints with different levels of contrast can be made using colour filters.

Ví dụ

Photographers often use multigrade paper for varied contrast in prints.

Nhiếp ảnh gia thường sử dụng giấy multigrade để có độ tương phản khác nhau trong ảnh.

Multigrade paper does not work well with low-quality color filters.

Giấy multigrade không hoạt động tốt với bộ lọc màu chất lượng thấp.

Do many artists prefer multigrade paper for their social projects?

Nhiều nghệ sĩ có thích giấy multigrade cho các dự án xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multigrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multigrade

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.