Bản dịch của từ Multiline trong tiếng Việt
Multiline

Multiline (Adjective)
Có hoặc kinh doanh một số dòng: cụ thể là: a) sinh học (của một giống cây trồng) gồm một số dòng, mỗi dòng có các gen kháng bệnh khác nhau; (b) (của công ty bảo hiểm) hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Having or dealing in a number of lines specifically a biology of a crop variety comprising a number of lines each with different genes for disease resistance b of an insurance company operating in several different fields.
The multiline approach helps farmers grow diverse crops for better yields.
Cách tiếp cận đa dòng giúp nông dân trồng cây đa dạng cho năng suất tốt hơn.
A multiline strategy does not guarantee success in all social projects.
Chiến lược đa dòng không đảm bảo thành công trong tất cả các dự án xã hội.
Is a multiline method effective in reducing crop diseases in communities?
Phương pháp đa dòng có hiệu quả trong việc giảm bệnh cây ở cộng đồng không?
Multiline (Noun)
Farmers prefer multiline varieties for better crop yields in Vietnam.
Nông dân thích giống đa dòng để có năng suất cao hơn ở Việt Nam.
Multiline crops do not always guarantee higher profits for farmers.
Cây trồng đa dòng không phải lúc nào cũng đảm bảo lợi nhuận cao hơn cho nông dân.
Why are multiline varieties important for sustainable agriculture in communities?
Tại sao giống đa dòng lại quan trọng cho nông nghiệp bền vững ở cộng đồng?
"Multiline" là một từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ các định dạng chứa nhiều dòng, thường trong ngữ cảnh lập trình, tài liệu văn bản hoặc giao diện người dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng trong cả cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Tuy nhiên, ứng dụng của "multiline" có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như trong lập trình (như "multiline string") hoặc trong thiết kế giao diện (như "multiline text box").
Từ "multiline" xuất phát từ Latin "multus", có nghĩa là "nhiều", kết hợp với gốc "line", từ tiếng Latin "linia", có nghĩa là "đường thẳng". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "multiline" đã được sử dụng để chỉ các đối tượng hoặc cấu trúc có nhiều đường nét hoặc dòng, chủ yếu trong ngữ cảnh văn bản và lập trình máy tính. Sự kết hợp này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ ra tính đa dạng và sự phức tạp của các dòng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ “multiline” là một thuật ngữ chuyên môn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là lập trình và thiết kế giao diện. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhưng có khả năng xuất hiện trong bài viết hoặc phần thi nói liên quan đến lĩnh vực công nghệ. Thông thường, "multiline" được sử dụng để chỉ các đoạn văn bản hoặc mã có nhiều dòng, như trong các ứng dụng văn phòng hoặc ngôn ngữ lập trình, phản ánh sự cần thiết của việc tổ chức thông tin một cách rõ ràng và khoa học.