Bản dịch của từ Multiline trong tiếng Việt

Multiline

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiline (Adjective)

01

Có hoặc kinh doanh một số dòng: cụ thể là: a) sinh học (của một giống cây trồng) gồm một số dòng, mỗi dòng có các gen kháng bệnh khác nhau; (b) (của công ty bảo hiểm) hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Having or dealing in a number of lines specifically a biology of a crop variety comprising a number of lines each with different genes for disease resistance b of an insurance company operating in several different fields.

Ví dụ

The multiline approach helps farmers grow diverse crops for better yields.

Cách tiếp cận đa dòng giúp nông dân trồng cây đa dạng cho năng suất tốt hơn.

A multiline strategy does not guarantee success in all social projects.

Chiến lược đa dòng không đảm bảo thành công trong tất cả các dự án xã hội.

Is a multiline method effective in reducing crop diseases in communities?

Phương pháp đa dòng có hiệu quả trong việc giảm bệnh cây ở cộng đồng không?

Multiline (Noun)

01

Một loại cây trồng đa dòng.

A multiline variety of a crop.

Ví dụ

Farmers prefer multiline varieties for better crop yields in Vietnam.

Nông dân thích giống đa dòng để có năng suất cao hơn ở Việt Nam.

Multiline crops do not always guarantee higher profits for farmers.

Cây trồng đa dòng không phải lúc nào cũng đảm bảo lợi nhuận cao hơn cho nông dân.

Why are multiline varieties important for sustainable agriculture in communities?

Tại sao giống đa dòng lại quan trọng cho nông nghiệp bền vững ở cộng đồng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiline

Không có idiom phù hợp