Bản dịch của từ Multiple disability trong tiếng Việt

Multiple disability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple disability (Noun)

mˈʌltəpəl dˌɪsəbˈɪlɨti
mˈʌltəpəl dˌɪsəbˈɪlɨti
01

Một tình trạng mà một cá nhân có hai hoặc nhiều khuyết tật có thể ảnh hưởng đến khả năng thể chất, tinh thần hoặc cảm giác của họ.

A condition where an individual has two or more disabilities that may affect their physical, mental, or sensory abilities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ mô tả sự kết hợp của nhiều khuyết tật trong một cá nhân, dẫn đến những thách thức độc đáo trong việc sinh hoạt hàng ngày.

A term describing the combination of various disabilities in one individual, leading to unique challenges in daily functioning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân loại được sử dụng trong giáo dục đặc biệt để giải quyết nhu cầu của những cá nhân có hơn một khuyết tật.

A classification used within special education to address the needs of individuals with more than one disability.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiple disability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple disability

Không có idiom phù hợp