Bản dịch của từ Multiple regression analysis trong tiếng Việt

Multiple regression analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple regression analysis (Noun)

mˈʌltəpəl ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
mˈʌltəpəl ɹəɡɹˈɛʃən ənˈæləsəs
01

Một kỹ thuật thống kê được sử dụng để hiểu mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và hai hoặc nhiều biến độc lập.

A statistical technique used to understand the relationship between one dependent variable and two or more independent variables.

Ví dụ

Multiple regression analysis helps researchers understand social behavior patterns effectively.

Phân tích hồi quy bội giúp các nhà nghiên cứu hiểu các mẫu hành vi xã hội.

They do not use multiple regression analysis for simple social surveys.

Họ không sử dụng phân tích hồi quy bội cho các cuộc khảo sát xã hội đơn giản.

Does multiple regression analysis reveal insights about community health issues?

Phân tích hồi quy bội có tiết lộ thông tin về vấn đề sức khỏe cộng đồng không?

02

Một phương pháp để mô hình hóa mối quan hệ giữa nhiều biến đầu vào và một biến mục tiêu.

A method for modeling the relationship between multiple input variables and a target variable.

Ví dụ

Multiple regression analysis helps us understand social issues like poverty.

Phân tích hồi quy đa biến giúp chúng ta hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Multiple regression analysis does not always provide clear solutions to social problems.

Phân tích hồi quy đa biến không phải lúc nào cũng cung cấp giải pháp rõ ràng cho các vấn đề xã hội.

Can multiple regression analysis explain the relationship between education and income?

Liệu phân tích hồi quy đa biến có thể giải thích mối quan hệ giữa giáo dục và thu nhập không?

03

Một hình thức phân tích hồi quy có thể mô hình hóa các mối quan hệ phức tạp giữa các biến.

A form of regression analysis that can model complex relationships between variables.

Ví dụ

Multiple regression analysis helps understand social issues like poverty and education.

Phân tích hồi quy đa biến giúp hiểu các vấn đề xã hội như nghèo đói và giáo dục.

Multiple regression analysis does not simplify complex social relationships effectively.

Phân tích hồi quy đa biến không đơn giản hóa các mối quan hệ xã hội phức tạp một cách hiệu quả.

Can multiple regression analysis explain the relationship between income and health?

Phân tích hồi quy đa biến có thể giải thích mối quan hệ giữa thu nhập và sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiple regression analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple regression analysis

Không có idiom phù hợp