Bản dịch của từ Multipoint trong tiếng Việt

Multipoint

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multipoint (Adjective)

01

Có, phục vụ hoặc chiếm giữ nhiều điểm, địa điểm; chỉ định cụ thể một máy nước nóng phục vụ một số vòi nước nóng.

Having serving or occupying many points or locations specifically designating a water heater serving a number of hotwater taps.

Ví dụ

The multipoint water heater serves five taps in the community center.

Máy nước nóng đa điểm phục vụ năm vòi tại trung tâm cộng đồng.

The new multipoint system does not provide enough hot water for everyone.

Hệ thống đa điểm mới không cung cấp đủ nước nóng cho mọi người.

Does the multipoint heater work effectively for large social events?

Máy nước nóng đa điểm có hoạt động hiệu quả cho các sự kiện xã hội lớn không?

02

Kỹ thuật. chỉ định phun nhiên liệu trong đó nhiên liệu được phun vào từng xi lanh của động cơ riêng lẻ.

Engineering designating fuel injection in which fuel is injected into each cylinder of an engine individually.

Ví dụ

The multipoint system improves fuel efficiency in modern vehicles.

Hệ thống multipoint cải thiện hiệu suất nhiên liệu trong các phương tiện hiện đại.

Many cars do not use a multipoint injection system.

Nhiều xe không sử dụng hệ thống phun nhiên liệu multipoint.

Is the multipoint injection system better than single-point systems?

Hệ thống phun nhiên liệu multipoint có tốt hơn hệ thống phun đơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multipoint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multipoint

Không có idiom phù hợp