Bản dịch của từ Multivendor sales event trong tiếng Việt
Multivendor sales event

Multivendor sales event (Idiom)
Multivendor sales events are popular in our community.
Các sự kiện bán hàng đa nhà cung cấp phổ biến trong cộng đồng của chúng tôi.
She didn't attend the multivendor sales event last weekend.
Cô ấy không tham dự sự kiện bán hàng đa nhà cung cấp cuối tuần trước.
Did you find good deals at the multivendor sales event?
Bạn có tìm được các ưu đãi tốt tại sự kiện bán hàng đa nhà cung cấp không?
The multivendor sales event attracted a large crowd of shoppers.
Sự kiện bán hàng đa nhà sản xuất thu hút đám đông lớn khách mua hàng.
Not all vendors participated in the multivendor sales event last weekend.
Không phải tất cả các nhà sản xuất tham gia sự kiện bán hàng đa nhà sản xuất cuối tuần qua.
Did you enjoy the multivendor sales event at the mall yesterday?
Bạn có thích sự kiện bán hàng đa nhà sản xuất tại trung tâm mua sắm ngày hôm qua không?
Attending a multivendor sales event is a great way to discover unique items.
Tham dự một sự kiện bán hàng từ nhiều nhà cung cấp là cách tuyệt vời để khám phá các mặt hàng độc đáo.
Avoiding crowded multivendor sales events can help reduce stress and anxiety.
Tránh các sự kiện bán hàng từ nhiều nhà cung cấp đông đúc có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng.
Have you ever been to a multivendor sales event in your neighborhood?
Bạn đã từng tham gia một sự kiện bán hàng từ nhiều nhà cung cấp ở khu phố của bạn chưa?
Sự kiện bán hàng đa nhà cung cấp (multivendor sales event) là một hình thức thương mại trong đó nhiều nhà cung cấp cùng tham gia tổ chức một sự kiện để giới thiệu và bán sản phẩm của họ. Các sự kiện này thường diễn ra trực tiếp hoặc trực tuyến, tạo cơ hội cho khách hàng tiếp cận nhiều lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau. Khác với các sự kiện bán hàng đơn lẻ, sự kiện đa nhà cung cấp thường cung cấp giá ưu đãi và khuyến mãi hấp dẫn, thu hút lượng lớn khách hàng.
Cụm từ "multivendor sales event" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "multi-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multus", nghĩa là "nhiều", và "vendor" xuất phát từ tiếng Latin "vendere", có nghĩa là "bán". "Sales event" ám chỉ tới một sự kiện nhằm mục đích bán hàng. Cụm từ này phản ánh một hoạt động thương mại, trong đó nhiều nhà cung cấp tham gia, nhằm tạo cơ hội cho người tiêu dùng tiếp cận đa dạng sản phẩm và dịch vụ trong một không gian chung, mang lại lợi ích cho cả người bán và người mua.
Thuật ngữ "multivendor sales event" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại điện tử và quản lý sự kiện, đặc biệt liên quan đến các hội chợ hoặc chợ phiên đa nhà cung cấp nhằm thu hút khách hàng qua đa dạng sản phẩm. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu tiếp thị và báo cáo kinh doanh để mô tả mô hình bán hàng hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp