Bản dịch của từ Multivendor sales event trong tiếng Việt

Multivendor sales event

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multivendor sales event (Idiom)

01

Một sự kiện cho phép người tiêu dùng mua sắm từ nhiều nhà cung cấp khác nhau tại một địa điểm.

An event that allows consumers to shop from various vendors in one venue.

Ví dụ

Multivendor sales events are popular in our community.

Các sự kiện bán hàng đa nhà cung cấp phổ biến trong cộng đồng của chúng tôi.

She didn't attend the multivendor sales event last weekend.

Cô ấy không tham dự sự kiện bán hàng đa nhà cung cấp cuối tuần trước.

Did you find good deals at the multivendor sales event?

Bạn có tìm được các ưu đãi tốt tại sự kiện bán hàng đa nhà cung cấp không?

02

Một sự kiện bán hàng có nhiều nhà cung cấp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

A sales event featuring multiple vendors offering their products or services.

Ví dụ

The multivendor sales event attracted a large crowd of shoppers.

Sự kiện bán hàng đa nhà sản xuất thu hút đám đông lớn khách mua hàng.

Not all vendors participated in the multivendor sales event last weekend.

Không phải tất cả các nhà sản xuất tham gia sự kiện bán hàng đa nhà sản xuất cuối tuần qua.

Did you enjoy the multivendor sales event at the mall yesterday?

Bạn có thích sự kiện bán hàng đa nhà sản xuất tại trung tâm mua sắm ngày hôm qua không?

03

Một dịp mà nhiều người bán cùng nhau bán hàng hóa của họ, thường được tổ chức ở một địa điểm hoặc hình thức cụ thể.

An occasion where various sellers come together to sell their goods often organized in a specific location or format.

Ví dụ

Attending a multivendor sales event is a great way to discover unique items.

Tham dự một sự kiện bán hàng từ nhiều nhà cung cấp là cách tuyệt vời để khám phá các mặt hàng độc đáo.

Avoiding crowded multivendor sales events can help reduce stress and anxiety.

Tránh các sự kiện bán hàng từ nhiều nhà cung cấp đông đúc có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng.

Have you ever been to a multivendor sales event in your neighborhood?

Bạn đã từng tham gia một sự kiện bán hàng từ nhiều nhà cung cấp ở khu phố của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multivendor sales event/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multivendor sales event

Không có idiom phù hợp