Bản dịch của từ Mummy trong tiếng Việt
Mummy

Mummy (Noun)
Mẹ của một người.
Ones mother.
My mummy helps me with my IELTS writing practice every day.
Mẹ tôi giúp tôi luyện tập viết IELTS mỗi ngày.
I can't talk to my mummy about IELTS speaking topics.
Tôi không thể nói chuyện với mẹ về các chủ đề nói IELTS.
Does your mummy give you advice on IELTS preparation?
Mẹ bạn có cho bạn lời khuyên về việc chuẩn bị cho IELTS không?
(đặc biệt là ở ai cập cổ đại) thi thể của người hoặc động vật đã được bảo quản theo nghi lễ bằng cách loại bỏ các cơ quan nội tạng, xử lý bằng natron và nhựa, và quấn trong băng.
Especially in ancient egypt a body of a human being or animal that has been ceremonially preserved by removal of the internal organs treatment with natron and resin and wrapping in bandages.
The mummy of King Tutankhamun was discovered in the Valley of the Kings.
Xác ướp của Vua Tutankhamun được phát hiện ở thung lũng các vị vua.
Not everyone is comfortable visiting mummies in museums due to superstitions.
Không phải ai cũng thoải mái khi thăm xác ướp ở bảo tàng vì mê tín.
Do you know how many mummies are on display at the British Museum?
Bạn có biết có bao nhiêu xác ướp được trưng bày tại Bảo tàng Anh không?
Dạng danh từ của Mummy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mummy | Mummies |
Họ từ
Từ "mummy" là danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ xác ướp của con người, đặc biệt trong văn hóa Ai Cập cổ đại. Trong tiếng Anh Mỹ, "mummy" cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ thân mật để chỉ mẹ (mama). Ở tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu được sử dụng với nghĩa xác ướp, trong khi từ "mum" được ưa chuộng hơn để chỉ mẹ. Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh thể hiện đặc trưng của ngôn ngữ tại mỗi khu vực.
Từ "mummy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mumia", được vay mượn từ tiếng Ả Rập "mūmyā’", có nghĩa là "nhựa cây" hay "nhựa phấn". Đầu tiên, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chất bảo quản cơ thể trong quá trình ướp xác, đặc biệt ở Ai Cập cổ đại. Sự kết hợp giữa công nghệ ướp xác và quan niệm tôn giáo về cái chết đã dẫn đến nghĩa hiện nay của từ "mummy", ám chỉ đến thi thể được bảo quản đặc biệt để giữ nguyên hình dạng và cấu trúc của nó.
Từ "mummy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking khi nói về văn hóa, lịch sử hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ xác ướp trong khảo cổ học hoặc như một thuật ngữ thân mật dùng để chỉ mẹ trong tiếng Anh. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến Ai Cập cổ đại hoặc sự nuôi dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp