Bản dịch của từ Muscle spindle trong tiếng Việt

Muscle spindle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muscle spindle (Noun)

mˈʌskəlspˌind
mˈʌskəlspˌind
01

Một bó sợi cơ hình thoi chuyên biệt có phân bố cảm giác và vận động được bao bọc trong một lớp mô liên kết, hiện diện với số lượng lớn trong cơ xương và đặc biệt nhạy cảm với sự căng ra.

A fusiform bundle of specialized muscle fibres with sensory and motor innervation enclosed in a capsule of connective tissue, present in large numbers in skeletal muscle and sensitive especially to stretch.

Ví dụ

The muscle spindle is essential for detecting changes in muscle length.

Cơ cấu cơ bắp là quan trọng để phát hiện sự thay đổi về chiều dài cơ.

Athletes rely on muscle spindles to improve their reflexes and coordination.

Vận động viên phụ thuộc vào cơ cấu cơ bắp để cải thiện phản xạ và phối hợp của họ.

The number of muscle spindles varies among individuals based on genetics.

Số lượng cơ cấu cơ bắp thay đổi giữa các cá nhân dựa trên di truyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muscle spindle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muscle spindle

Không có idiom phù hợp