Bản dịch của từ Muscle spindle trong tiếng Việt
Muscle spindle

Muscle spindle (Noun)
Một bó sợi cơ hình thoi chuyên biệt có phân bố cảm giác và vận động được bao bọc trong một lớp mô liên kết, hiện diện với số lượng lớn trong cơ xương và đặc biệt nhạy cảm với sự căng ra.
A fusiform bundle of specialized muscle fibres with sensory and motor innervation enclosed in a capsule of connective tissue, present in large numbers in skeletal muscle and sensitive especially to stretch.
The muscle spindle is essential for detecting changes in muscle length.
Cơ cấu cơ bắp là quan trọng để phát hiện sự thay đổi về chiều dài cơ.
Athletes rely on muscle spindles to improve their reflexes and coordination.
Vận động viên phụ thuộc vào cơ cấu cơ bắp để cải thiện phản xạ và phối hợp của họ.
The number of muscle spindles varies among individuals based on genetics.
Số lượng cơ cấu cơ bắp thay đổi giữa các cá nhân dựa trên di truyền.
Thụ thể cơ (muscle spindle) là một cấu trúc nhạy cảm nằm trong cơ, có chức năng theo dõi độ dài và tốc độ kéo dài của cơ. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh phản xạ cơ và giữ thăng bằng cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt sử dụng hay nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm khác so với người Mỹ. Thụ thể cơ thể hiện rõ vai trò của nó trong hệ thần kinh vận động và là đối tượng nghiên cứu trong khoa học thể thao và y học phục hồi.
Cụm từ "muscle spindle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "musculus" có nghĩa là cơ bắp và "spindula" có nghĩa là hình trục hoặc thoi. Phần "muscle" biểu thị cấu trúc liên quan đến chuyển động, trong khi "spindle" chỉ về hình dạng của thụ thể cảm giác. Muscle spindle được phát hiện từ thế kỷ 19, thể hiện vai trò của nó trong cảm nhận và điều tiết phản xạ cơ bắp, gắn liền với chức năng giữ cân bằng và điều khiển vận động trong cơ thể.
"Muscle spindle" là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực sinh lý học và sinh học. Tần suất sử dụng từ này trong các phần thi IELTS có thể không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về sinh học hoặc cơ thể người. Ngoài ra, trong các bối cảnh học thuật, "muscle spindle" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về phản xạ cơ bắp và vận động. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết y học hoặc thể thao, khi thảo luận về cảm giác cơ bắp và điều phối chuyển động.