Bản dịch của từ Mycophenolate mofetil trong tiếng Việt
Mycophenolate mofetil

Mycophenolate mofetil (Noun)
(dược học) tiền chất của axit mycophenolic, được phân loại là chất ức chế thuận nghịch inosine monophosphate dehydrogenase. nó là một thuốc ức chế miễn dịch kết hợp với các thuốc như ciclosporin và corticosteroid để ngăn ngừa thải ghép nội tạng sau ghép gan, thận và tim.
Pharmacology a prodrug of mycophenolic acid classified as a reversible inhibitor of inosine monophosphate dehydrogenase it is an immunosuppressant combined with drugs such as ciclosporin and corticosteroids to prevent organ rejection after hepatic renal and cardiac transplants.
Mycophenolate mofetil is commonly used to prevent organ rejection after transplants.
Mycophenolate mofetil thường được sử dụng để ngăn chặn sự từ chối cơ quan sau cấy ghép.
Some patients may experience side effects from mycophenolate mofetil.
Một số bệnh nhân có thể gặp phải tác dụng phụ từ mycophenolate mofetil.
Is mycophenolate mofetil safe to use in combination with other medications?
Mycophenolate mofetil có an toàn khi sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác không?
Mycophenolate mofetil (MMF) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm ức chế miễn dịch, chủ yếu được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn và ngăn ngừa sự thải ghét trong cấy ghép nội tạng. Cơ chế hoạt động của MMF liên quan đến việc ức chế enzyme inosine monophosphate dehydrogenase, từ đó làm giảm sự phát triển của tế bào lympho T và B. MMF được biết đến với tên gọi khác là mycophenolate sodium trong một số bối cảnh và có thể gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy hoặc nhiễm trùng.
Từ "mycophenolate mofetil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "myco-" xuất phát từ "mycos", có nghĩa là nấm, và "phenolate" liên quan đến phenol, một hợp chất hữu cơ. "Mofetil" là tên thương mại không có nguồn gốc Latinh cụ thể. Mycophenolate mofetil được phát triển vào những năm 1990 như một thuốc ức chế miễn dịch, với công dụng chính trong việc ngăn cản sự thải loại tạng. Sự kết hợp giữa các thành phần này phản ánh cơ chế tác động của nó trong điều trị miễn dịch.
Mycophenolate mofetil (MMF) là một loại thuốc ức chế miễn dịch được sử dụng phổ biến trong y học, đặc biệt trong điều trị các bệnh tự miễn và sau cấy ghép nội tạng. Trong các phần thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chuyên ngành và chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học. Tuy nhiên, trong các tài liệu nghiên cứu và y khoa, MMF thường được thảo luận trong bối cảnh điều trị và quản lý bệnh nhân, làm nổi bật các tác dụng phụ và hiệu quả của nó trong liệu pháp miễn dịch.