Bản dịch của từ Myeloablative treatment trong tiếng Việt

Myeloablative treatment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Myeloablative treatment (Noun)

mˌaɪəlˈætəbətəlv tɹˈitmənt
mˌaɪəlˈætəbətəlv tɹˈitmənt
01

Một phương pháp điều trị y tế tiêu diệt chức năng tủy xương để chuẩn bị cho việc cấy ghép.

A medical treatment that eliminates bone marrow function to prepare for a transplant.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong bối cảnh các liệu pháp ung thư, đặc biệt là đối với các khối u huyết.

Typically used in the context of cancer therapies, particularly for hematologic malignancies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Gồm hóa trị liệu hoặc xạ trị liều cao.

Involves high-dose chemotherapy or radiation therapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/myeloablative treatment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Myeloablative treatment

Không có idiom phù hợp