Bản dịch của từ Myeloablative treatment trong tiếng Việt
Myeloablative treatment
Noun [U/C]

Myeloablative treatment (Noun)
mˌaɪəlˈætəbətəlv tɹˈitmənt
mˌaɪəlˈætəbətəlv tɹˈitmənt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong bối cảnh các liệu pháp ung thư, đặc biệt là đối với các khối u huyết.
Typically used in the context of cancer therapies, particularly for hematologic malignancies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Gồm hóa trị liệu hoặc xạ trị liều cao.
Involves high-dose chemotherapy or radiation therapy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Myeloablative treatment
Không có idiom phù hợp