Bản dịch của từ Naked warrant trong tiếng Việt

Naked warrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naked warrant(Noun)

nˈeɪkəd wˈɔɹənt
nˈeɪkəd wˈɔɹənt
01

Một loại công cụ tài chính cho phép người nắm giữ quyền mua một chứng khoán tại một mức giá nhất định mà không cần sở hữu chứng khoán cơ sở.

A type of financial instrument that gives the holder the right to buy a security at a specified price without actually owning the underlying security.

Ví dụ
02

Một quyền không gắn bó với bất kỳ chứng khoán hoặc tài sản cơ sở nào, làm cho nó có tính đầu cơ cao hơn.

A warrant that is not tied to any underlying security or asset, making it more speculative in nature.

Ví dụ
03

Một quyền được phát hành dưới dạng công cụ độc lập thay vì gắn liền với một chứng khoán khác, chẳng hạn như trái phiếu hoặc cổ phiếu, cho phép nhà đầu tư có nhiều linh hoạt hơn.

A warrant issued as a standalone instrument rather than attached to another security, such as a bond or stock, allowing more flexibility for investors.

Ví dụ