Bản dịch của từ Naked warrant trong tiếng Việt
Naked warrant
Noun [U/C]

Naked warrant(Noun)
nˈeɪkəd wˈɔɹənt
nˈeɪkəd wˈɔɹənt
Ví dụ
02
Một quyền không gắn bó với bất kỳ chứng khoán hoặc tài sản cơ sở nào, làm cho nó có tính đầu cơ cao hơn.
A warrant that is not tied to any underlying security or asset, making it more speculative in nature.
Ví dụ
03
Một quyền được phát hành dưới dạng công cụ độc lập thay vì gắn liền với một chứng khoán khác, chẳng hạn như trái phiếu hoặc cổ phiếu, cho phép nhà đầu tư có nhiều linh hoạt hơn.
A warrant issued as a standalone instrument rather than attached to another security, such as a bond or stock, allowing more flexibility for investors.
Ví dụ
